TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
164,967,423,378 |
161,597,611,563 |
164,296,211,956 |
170,814,559,742 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,974,814,196 |
29,150,335,642 |
42,897,975,301 |
72,022,953,096 |
|
1. Tiền |
13,552,195,580 |
24,777,737,630 |
15,775,397,893 |
30,400,396,458 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,422,618,616 |
4,372,598,012 |
27,122,577,408 |
41,622,556,638 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
67,800,000,000 |
75,400,000,000 |
64,790,000,000 |
43,490,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
67,800,000,000 |
75,400,000,000 |
64,790,000,000 |
43,490,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,924,201,271 |
17,955,163,519 |
16,465,120,708 |
16,272,715,985 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,381,200,796 |
1,608,565,749 |
990,514,772 |
2,548,074,797 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,226,112,558 |
469,982,472 |
505,448,350 |
371,100,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,031,000,000 |
14,831,000,000 |
14,363,000,000 |
13,977,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,080,887,917 |
4,195,615,298 |
3,888,157,586 |
2,272,541,188 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,795,000,000 |
-3,150,000,000 |
-3,282,000,000 |
-2,896,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,444,175,083 |
35,093,240,812 |
36,571,366,363 |
36,014,750,531 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,444,175,083 |
35,093,240,812 |
36,571,366,363 |
36,014,750,531 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,824,232,828 |
3,998,871,590 |
3,571,749,584 |
3,014,140,130 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
447,088,814 |
1,484,299,458 |
1,275,029,508 |
875,829,711 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,312,811,926 |
2,450,240,044 |
2,296,720,076 |
2,138,310,419 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
64,332,088 |
64,332,088 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
349,514,926,766 |
348,232,465,355 |
344,107,990,557 |
340,363,923,192 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
225,616,330,479 |
223,806,253,891 |
222,044,042,140 |
220,248,172,971 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
149,044,675,907 |
147,234,599,319 |
145,472,387,568 |
143,676,518,399 |
|
- Nguyên giá |
252,823,523,178 |
252,788,068,633 |
252,791,521,360 |
252,791,521,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,778,847,271 |
-105,553,469,314 |
-107,319,133,792 |
-109,115,002,961 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
76,571,654,572 |
76,571,654,572 |
76,571,654,572 |
76,571,654,572 |
|
- Nguyên giá |
77,041,617,072 |
77,041,617,072 |
77,041,617,072 |
77,041,617,072 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-469,962,500 |
-469,962,500 |
-469,962,500 |
-469,962,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,494,271,045 |
33,325,507,409 |
32,913,838,319 |
32,913,838,319 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,494,271,045 |
33,325,507,409 |
32,913,838,319 |
32,913,838,319 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
72,476,321,995 |
71,785,813,542 |
70,025,094,887 |
68,471,938,399 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,898,180,567 |
25,045,287,083 |
24,123,030,988 |
23,072,713,927 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
74,597,900,000 |
74,597,900,000 |
74,597,900,000 |
74,597,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-28,019,758,572 |
-27,857,373,541 |
-28,695,836,101 |
-29,198,675,528 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,818,003,247 |
19,204,890,513 |
19,015,015,211 |
18,619,973,503 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,818,003,247 |
19,204,890,513 |
19,015,015,211 |
18,619,973,503 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
514,482,350,144 |
509,830,076,918 |
508,404,202,513 |
511,178,482,934 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
119,920,720,493 |
130,666,072,622 |
120,714,239,367 |
110,611,908,474 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,348,766,643 |
54,111,668,114 |
44,969,154,623 |
36,267,478,701 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,907,008,633 |
10,234,904,757 |
9,832,299,400 |
11,940,399,408 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
7,806,000,000 |
5,052,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,067,462,572 |
15,297,866,132 |
6,948,718,838 |
6,497,279,462 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,393,256,133 |
13,308,321,552 |
15,683,792,132 |
6,955,161,431 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,366,507,848 |
1,387,375,573 |
1,661,798,817 |
1,235,238,299 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,552,778,016 |
5,429,798,116 |
2,011,818,184 |
3,144,394,188 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
575,651,039 |
967,299,582 |
604,124,850 |
1,022,403,511 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
686,102,402 |
686,102,402 |
420,602,402 |
420,602,402 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
77,571,953,850 |
76,554,404,508 |
75,745,084,744 |
74,344,429,773 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
10,042,564,779 |
9,162,767,437 |
9,162,767,437 |
9,162,767,437 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
67,449,765,965 |
67,312,013,965 |
66,468,941,965 |
65,090,280,832 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
79,623,106 |
79,623,106 |
113,375,342 |
91,381,504 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
394,561,629,651 |
379,164,004,296 |
387,689,963,146 |
400,566,574,460 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
394,561,629,651 |
379,164,004,296 |
387,689,963,146 |
400,566,574,460 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,134,819,149 |
62,134,819,149 |
62,134,819,149 |
62,134,819,149 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
105,932,928,012 |
90,520,035,699 |
99,112,012,901 |
111,951,967,818 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
76,786,876,938 |
49,786,876,938 |
49,786,876,938 |
99,264,584,253 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,146,051,074 |
40,733,158,761 |
49,325,135,963 |
12,687,383,565 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,861,792,490 |
4,877,059,448 |
4,811,041,096 |
4,847,697,493 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
514,482,350,144 |
509,830,076,918 |
508,404,202,513 |
511,178,482,934 |
|