MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 164,967,423,378 161,597,611,563 164,296,211,956 170,814,559,742
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,974,814,196 29,150,335,642 42,897,975,301 72,022,953,096
1. Tiền 13,552,195,580 24,777,737,630 15,775,397,893 30,400,396,458
2. Các khoản tương đương tiền 25,422,618,616 4,372,598,012 27,122,577,408 41,622,556,638
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 67,800,000,000 75,400,000,000 64,790,000,000 43,490,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 67,800,000,000 75,400,000,000 64,790,000,000 43,490,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,924,201,271 17,955,163,519 16,465,120,708 16,272,715,985
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,381,200,796 1,608,565,749 990,514,772 2,548,074,797
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,226,112,558 469,982,472 505,448,350 371,100,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,031,000,000 14,831,000,000 14,363,000,000 13,977,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,080,887,917 4,195,615,298 3,888,157,586 2,272,541,188
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,795,000,000 -3,150,000,000 -3,282,000,000 -2,896,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,444,175,083 35,093,240,812 36,571,366,363 36,014,750,531
1. Hàng tồn kho 31,444,175,083 35,093,240,812 36,571,366,363 36,014,750,531
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,824,232,828 3,998,871,590 3,571,749,584 3,014,140,130
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 447,088,814 1,484,299,458 1,275,029,508 875,829,711
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,312,811,926 2,450,240,044 2,296,720,076 2,138,310,419
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 64,332,088 64,332,088
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 349,514,926,766 348,232,465,355 344,107,990,557 340,363,923,192
I. Các khoản phải thu dài hạn 110,000,000 110,000,000 110,000,000 110,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 110,000,000 110,000,000 110,000,000 110,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 225,616,330,479 223,806,253,891 222,044,042,140 220,248,172,971
1. Tài sản cố định hữu hình 149,044,675,907 147,234,599,319 145,472,387,568 143,676,518,399
- Nguyên giá 252,823,523,178 252,788,068,633 252,791,521,360 252,791,521,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,778,847,271 -105,553,469,314 -107,319,133,792 -109,115,002,961
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 76,571,654,572 76,571,654,572 76,571,654,572 76,571,654,572
- Nguyên giá 77,041,617,072 77,041,617,072 77,041,617,072 77,041,617,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -469,962,500 -469,962,500 -469,962,500 -469,962,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,494,271,045 33,325,507,409 32,913,838,319 32,913,838,319
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,494,271,045 33,325,507,409 32,913,838,319 32,913,838,319
V. Đầu tư tài chính dài hạn 72,476,321,995 71,785,813,542 70,025,094,887 68,471,938,399
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,898,180,567 25,045,287,083 24,123,030,988 23,072,713,927
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 74,597,900,000 74,597,900,000 74,597,900,000 74,597,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -28,019,758,572 -27,857,373,541 -28,695,836,101 -29,198,675,528
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,818,003,247 19,204,890,513 19,015,015,211 18,619,973,503
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,818,003,247 19,204,890,513 19,015,015,211 18,619,973,503
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 514,482,350,144 509,830,076,918 508,404,202,513 511,178,482,934
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 119,920,720,493 130,666,072,622 120,714,239,367 110,611,908,474
I. Nợ ngắn hạn 42,348,766,643 54,111,668,114 44,969,154,623 36,267,478,701
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,907,008,633 10,234,904,757 9,832,299,400 11,940,399,408
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,800,000,000 6,800,000,000 7,806,000,000 5,052,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,067,462,572 15,297,866,132 6,948,718,838 6,497,279,462
4. Phải trả người lao động 9,393,256,133 13,308,321,552 15,683,792,132 6,955,161,431
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,366,507,848 1,387,375,573 1,661,798,817 1,235,238,299
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,552,778,016 5,429,798,116 2,011,818,184 3,144,394,188
9. Phải trả ngắn hạn khác 575,651,039 967,299,582 604,124,850 1,022,403,511
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 686,102,402 686,102,402 420,602,402 420,602,402
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 77,571,953,850 76,554,404,508 75,745,084,744 74,344,429,773
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 10,042,564,779 9,162,767,437 9,162,767,437 9,162,767,437
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 67,449,765,965 67,312,013,965 66,468,941,965 65,090,280,832
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 79,623,106 79,623,106 113,375,342 91,381,504
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 394,561,629,651 379,164,004,296 387,689,963,146 400,566,574,460
I. Vốn chủ sở hữu 394,561,629,651 379,164,004,296 387,689,963,146 400,566,574,460
1. Vốn góp của chủ sở hữu 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,632,090,000 86,632,090,000 86,632,090,000 86,632,090,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 62,134,819,149 62,134,819,149 62,134,819,149 62,134,819,149
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 105,932,928,012 90,520,035,699 99,112,012,901 111,951,967,818
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 76,786,876,938 49,786,876,938 49,786,876,938 99,264,584,253
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,146,051,074 40,733,158,761 49,325,135,963 12,687,383,565
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,861,792,490 4,877,059,448 4,811,041,096 4,847,697,493
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 514,482,350,144 509,830,076,918 508,404,202,513 511,178,482,934
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.