MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 151,796,217,894 167,569,166,028 139,135,242,104 145,221,829,299
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,402,470,001 41,842,054,972 46,853,455,891 29,827,012,906
1. Tiền 3,195,022,218 5,504,571,337 6,147,286,785 6,276,821,741
2. Các khoản tương đương tiền 27,207,447,783 36,337,483,635 40,706,169,106 23,550,191,165
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,600,000,000 53,100,000,000 60,200,000,000 82,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 49,600,000,000 53,100,000,000 60,200,000,000 82,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,392,468,731 28,487,147,281 2,111,621,542 6,318,276,212
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 582,954,603 293,467,696 197,847,898 4,659,493,602
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,471,037,357 27,231,812,831 667,629,141 198,473,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,338,476,771 961,866,754 1,246,144,503 1,460,309,610
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,118,410,333 43,077,698,699 27,469,169,468 24,818,493,169
1. Hàng tồn kho 42,275,512,205 43,231,042,536 27,611,247,551 24,960,571,252
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -157,101,872 -153,343,837 -142,078,083 -142,078,083
V.Tài sản ngắn hạn khác 282,868,829 1,062,265,076 2,500,995,203 1,758,047,012
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 282,868,829 1,062,265,076 818,208,842 588,843,680
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,682,786,361 1,169,203,332
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 327,150,193,092 321,934,689,866 351,613,924,440 347,394,586,257
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,400,000,000 18,400,000,000 18,405,000,000 18,405,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 18,400,000,000 18,400,000,000 18,400,000,000 18,400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 162,463,201,444 160,276,289,766 194,733,977,456 192,379,708,813
1. Tài sản cố định hữu hình 137,451,020,194 135,288,455,391 169,728,635,117 167,402,463,349
- Nguyên giá 201,410,656,937 201,241,074,482 238,405,693,722 238,405,693,722
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,959,636,743 -65,952,619,091 -68,677,058,605 -71,003,230,373
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,012,181,250 24,987,834,375 25,005,342,339 24,977,245,464
- Nguyên giá 25,291,062,500 25,291,062,500 25,336,062,500 25,336,062,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -278,881,250 -303,228,125 -330,720,161 -358,817,036
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,955,070,427 36,955,070,427 34,040,563,105 34,040,563,105
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,955,070,427 36,955,070,427 34,040,563,105 34,040,563,105
V. Đầu tư tài chính dài hạn 103,273,049,589 102,143,575,887 100,889,864,202 99,707,912,493
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 49,056,649,589 47,927,175,887 46,673,464,202 45,491,512,493
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 54,216,400,000 54,216,400,000 54,216,400,000 54,216,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,058,871,632 4,159,753,786 3,544,519,677 2,861,401,846
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,805,022,187 3,927,841,465 3,544,519,677 2,861,401,846
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 790,024,802
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 463,824,643 231,912,321
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 478,946,410,986 489,503,855,894 490,749,166,544 492,616,415,556
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 148,758,988,572 148,827,767,201 156,655,688,771 154,492,252,693
I. Nợ ngắn hạn 58,980,759,572 58,885,090,201 64,937,663,771 64,622,060,693
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,809,850,776 25,355,467,439 34,580,308,335 31,356,730,881
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,350,379,913 5,763,931,523 1,585,196,800 1,520,624,300
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,362,475,308 4,572,115,195 7,010,036,154 5,643,833,143
4. Phải trả người lao động 11,589,754,630 16,804,081,089 16,488,501,538 11,235,483,369
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,593,455 45,593,455 479,365,398 1,483,302,736
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,837,778,000 1,640,139,000 256,500,000 5,551,917,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 638,478,153 548,017,644 688,256,770 460,257,367
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,346,449,337 4,155,744,856 3,849,498,776 7,369,911,897
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 89,778,229,000 89,942,677,000 91,718,025,000 89,870,192,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 89,778,229,000 89,942,677,000 91,718,025,000 89,870,192,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 330,187,422,414 340,676,088,693 334,093,477,773 338,124,162,863
I. Vốn chủ sở hữu 330,187,422,414 340,676,088,693 334,093,477,773 338,124,162,863
1. Vốn góp của chủ sở hữu 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,632,090,000 86,632,090,000 86,632,090,000 86,632,090,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 62,134,819,149 62,134,819,149 62,134,819,149 62,134,819,149
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,420,513,265 56,909,179,544 50,326,568,624 54,357,253,714
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,260,207,953 35,748,874,232 38,616,263,312 12,631,014,298
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,160,305,312 21,160,305,312 11,710,305,312 41,726,239,416
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 478,946,410,986 489,503,855,894 490,749,166,544 492,616,415,556
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.