1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
657,326,453,960 |
853,896,083,290 |
737,932,092,199 |
812,239,760,536 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
16,647,967,994 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
657,326,453,960 |
853,896,083,290 |
737,932,092,199 |
795,591,792,542 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
607,722,694,164 |
744,329,365,901 |
654,141,362,574 |
688,958,831,410 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,603,759,796 |
109,566,717,389 |
83,790,729,625 |
106,632,961,132 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,804,833 |
322,417,791 |
321,005,985 |
25,749,323 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,903,630,601 |
12,675,511,121 |
12,625,206,746 |
12,942,488,379 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,524,910,501 |
12,008,348,421 |
12,068,434,096 |
12,273,089,279 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,014,806,097 |
49,738,529,800 |
27,859,851,032 |
21,166,257,172 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,962,496,691 |
25,374,460,597 |
26,032,157,024 |
41,319,770,300 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,259,368,760 |
22,100,633,662 |
17,594,520,808 |
31,230,194,604 |
|
12. Thu nhập khác |
5,105,899,784 |
7,727,422,935 |
5,010,116,757 |
8,359,905,826 |
|
13. Chi phí khác |
1,460,397,070 |
321,966,843 |
457,518,482 |
1,383,073,409 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,645,502,714 |
7,405,456,092 |
4,552,598,275 |
6,976,832,417 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,613,866,046 |
29,506,089,754 |
22,147,119,083 |
38,207,027,021 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,586,467,414 |
4,472,648,045 |
7,703,328,743 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,613,866,046 |
24,919,622,340 |
17,674,471,038 |
30,503,698,278 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,613,866,046 |
24,919,622,340 |
17,674,471,038 |
30,503,698,278 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-62 |
202 |
143 |
247 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|