MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 657,326,453,960 853,896,083,290 737,932,092,199 812,239,760,536
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16,647,967,994
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 657,326,453,960 853,896,083,290 737,932,092,199 795,591,792,542
4. Giá vốn hàng bán 607,722,694,164 744,329,365,901 654,141,362,574 688,958,831,410
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 49,603,759,796 109,566,717,389 83,790,729,625 106,632,961,132
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,804,833 322,417,791 321,005,985 25,749,323
7. Chi phí tài chính 14,903,630,601 12,675,511,121 12,625,206,746 12,942,488,379
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,524,910,501 12,008,348,421 12,068,434,096 12,273,089,279
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,014,806,097 49,738,529,800 27,859,851,032 21,166,257,172
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,962,496,691 25,374,460,597 26,032,157,024 41,319,770,300
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -11,259,368,760 22,100,633,662 17,594,520,808 31,230,194,604
12. Thu nhập khác 5,105,899,784 7,727,422,935 5,010,116,757 8,359,905,826
13. Chi phí khác 1,460,397,070 321,966,843 457,518,482 1,383,073,409
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,645,502,714 7,405,456,092 4,552,598,275 6,976,832,417
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -7,613,866,046 29,506,089,754 22,147,119,083 38,207,027,021
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,586,467,414 4,472,648,045 7,703,328,743
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -7,613,866,046 24,919,622,340 17,674,471,038 30,503,698,278
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -7,613,866,046 24,919,622,340 17,674,471,038 30,503,698,278
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -62 202 143 247
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.