1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
874,553,485,379 |
688,661,506,938 |
795,858,847,376 |
770,208,295,483 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
874,553,485,379 |
688,661,506,938 |
795,858,847,376 |
770,208,295,483 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
779,219,571,263 |
599,310,723,621 |
699,252,368,807 |
688,821,730,930 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
95,333,914,116 |
89,350,783,317 |
96,606,478,569 |
81,386,564,553 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
359,136,367 |
1,737,259,018 |
308,436,346 |
324,853,443 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,795,709,790 |
22,433,319,385 |
19,103,292,285 |
18,203,571,345 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,223,035,840 |
21,766,638,411 |
18,571,033,994 |
17,616,221,795 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,914,421,077 |
26,120,831,917 |
35,945,613,063 |
20,902,145,844 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,042,998,063 |
27,796,113,096 |
29,520,750,209 |
30,605,849,172 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,939,921,553 |
14,737,777,937 |
12,345,259,358 |
11,999,851,635 |
|
12. Thu nhập khác |
900,847,786 |
709,947,168 |
7,532,217,518 |
562,854,568 |
|
13. Chi phí khác |
68,789,201 |
61,765,722 |
158,183,316 |
150,811,758 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
832,058,585 |
648,181,446 |
7,374,034,202 |
412,042,810 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,771,980,138 |
15,385,959,383 |
19,719,293,560 |
12,411,894,445 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,322,914,194 |
3,938,214,104 |
-3,938,214,104 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,449,065,944 |
11,447,745,279 |
23,657,507,664 |
12,411,894,445 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,449,065,944 |
11,447,745,279 |
23,657,507,664 |
12,411,894,445 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
104 |
95 |
197 |
103 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|