MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 874,553,485,379 688,661,506,938 795,858,847,376 770,208,295,483
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 874,553,485,379 688,661,506,938 795,858,847,376 770,208,295,483
4. Giá vốn hàng bán 779,219,571,263 599,310,723,621 699,252,368,807 688,821,730,930
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 95,333,914,116 89,350,783,317 96,606,478,569 81,386,564,553
6. Doanh thu hoạt động tài chính 359,136,367 1,737,259,018 308,436,346 324,853,443
7. Chi phí tài chính 24,795,709,790 22,433,319,385 19,103,292,285 18,203,571,345
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,223,035,840 21,766,638,411 18,571,033,994 17,616,221,795
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 25,914,421,077 26,120,831,917 35,945,613,063 20,902,145,844
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,042,998,063 27,796,113,096 29,520,750,209 30,605,849,172
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,939,921,553 14,737,777,937 12,345,259,358 11,999,851,635
12. Thu nhập khác 900,847,786 709,947,168 7,532,217,518 562,854,568
13. Chi phí khác 68,789,201 61,765,722 158,183,316 150,811,758
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 832,058,585 648,181,446 7,374,034,202 412,042,810
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,771,980,138 15,385,959,383 19,719,293,560 12,411,894,445
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,322,914,194 3,938,214,104 -3,938,214,104
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,449,065,944 11,447,745,279 23,657,507,664 12,411,894,445
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,449,065,944 11,447,745,279 23,657,507,664 12,411,894,445
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 104 95 197 103
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.