1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
811,932,975,777 |
718,952,286,959 |
934,546,255,594 |
721,589,426,131 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
811,932,975,777 |
718,952,286,959 |
934,546,255,594 |
721,589,426,131 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
694,510,144,255 |
623,576,367,378 |
780,075,416,406 |
618,364,068,428 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
117,422,831,522 |
95,375,919,581 |
154,470,839,188 |
103,225,357,703 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,643,838,778 |
31,582,076 |
6,309,628,807 |
2,851,758,287 |
|
7. Chi phí tài chính |
33,268,605,236 |
34,366,752,794 |
27,323,755,493 |
26,817,333,201 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,158,223,359 |
28,481,305,679 |
26,061,372,123 |
25,984,522,097 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,416,024,120 |
35,148,558,728 |
74,466,010,890 |
29,135,317,955 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,275,815,877 |
25,837,351,361 |
40,808,316,327 |
24,293,771,579 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,106,225,067 |
54,838,774 |
18,182,385,285 |
25,830,693,255 |
|
12. Thu nhập khác |
1,046,185,110 |
876,893,269 |
1,912,881,037 |
1,628,255,861 |
|
13. Chi phí khác |
91,184,506 |
590,470,847 |
121,417,911 |
88,545,782 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
955,000,604 |
286,422,422 |
1,791,463,126 |
1,539,710,079 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,061,225,671 |
341,261,196 |
19,973,848,411 |
27,370,403,334 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,556,287,672 |
119,903,859 |
18,223,443,278 |
5,898,221,352 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,504,937,999 |
221,357,337 |
1,750,405,133 |
21,472,181,982 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,504,937,999 |
221,357,337 |
1,750,405,133 |
21,472,181,982 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
296 |
02 |
15 |
179 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
296 |
02 |
15 |
179 |
|