MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 811,932,975,777 718,952,286,959 934,546,255,594 721,589,426,131
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 811,932,975,777 718,952,286,959 934,546,255,594 721,589,426,131
4. Giá vốn hàng bán 694,510,144,255 623,576,367,378 780,075,416,406 618,364,068,428
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 117,422,831,522 95,375,919,581 154,470,839,188 103,225,357,703
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,643,838,778 31,582,076 6,309,628,807 2,851,758,287
7. Chi phí tài chính 33,268,605,236 34,366,752,794 27,323,755,493 26,817,333,201
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,158,223,359 28,481,305,679 26,061,372,123 25,984,522,097
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 32,416,024,120 35,148,558,728 74,466,010,890 29,135,317,955
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,275,815,877 25,837,351,361 40,808,316,327 24,293,771,579
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,106,225,067 54,838,774 18,182,385,285 25,830,693,255
12. Thu nhập khác 1,046,185,110 876,893,269 1,912,881,037 1,628,255,861
13. Chi phí khác 91,184,506 590,470,847 121,417,911 88,545,782
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 955,000,604 286,422,422 1,791,463,126 1,539,710,079
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,061,225,671 341,261,196 19,973,848,411 27,370,403,334
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,556,287,672 119,903,859 18,223,443,278 5,898,221,352
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,504,937,999 221,357,337 1,750,405,133 21,472,181,982
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,504,937,999 221,357,337 1,750,405,133 21,472,181,982
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 296 02 15 179
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 296 02 15 179
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.