TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
740,307,496,869 |
770,869,661,449 |
783,678,750,319 |
919,896,425,839 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
220,892,761,851 |
47,381,323,200 |
36,910,187,753 |
106,553,847,332 |
|
1. Tiền |
220,892,761,851 |
47,381,323,200 |
36,910,187,753 |
106,553,847,332 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,525,223,944 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,525,223,944 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,581,134,531 |
247,001,741,779 |
280,295,116,619 |
354,823,787,326 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,215,764,659 |
200,889,345,969 |
219,393,490,044 |
308,262,482,698 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,378,925,457 |
13,838,638,334 |
22,835,376,469 |
19,041,175,258 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,123,495,672 |
32,410,808,733 |
38,203,301,363 |
27,657,180,627 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-137,051,257 |
-137,051,257 |
-137,051,257 |
-137,051,257 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
439,367,297,674 |
383,029,170,001 |
388,556,574,036 |
388,765,115,491 |
|
1. Hàng tồn kho |
439,367,297,674 |
383,029,170,001 |
388,556,574,036 |
388,765,115,491 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,941,078,869 |
93,457,426,469 |
77,916,871,911 |
69,753,675,690 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,789,454,856 |
79,452,656,163 |
68,411,113,419 |
58,622,799,602 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,503,229,093 |
9,505,067,138 |
9,505,758,492 |
9,513,128,377 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,648,394,920 |
4,499,703,168 |
|
1,617,747,711 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,078,291,053,182 |
3,064,179,044,135 |
2,986,676,495,978 |
2,925,339,493,523 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,357,562,556 |
10,214,047,135 |
10,214,047,135 |
10,214,047,135 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,357,562,556 |
10,214,047,135 |
10,214,047,135 |
10,214,047,135 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,925,901,249,648 |
2,876,345,532,796 |
2,813,547,693,171 |
2,745,610,998,679 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,925,288,567,731 |
2,875,775,365,880 |
2,813,020,041,256 |
2,745,125,861,765 |
|
- Nguyên giá |
6,465,565,483,203 |
6,485,838,709,119 |
6,489,900,509,753 |
6,490,581,434,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,540,276,915,472 |
-3,610,063,343,239 |
-3,676,880,468,497 |
-3,745,455,573,070 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
612,681,917 |
570,166,916 |
527,651,915 |
485,136,914 |
|
- Nguyên giá |
2,086,300,000 |
2,086,300,000 |
2,086,300,000 |
2,086,300,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,473,618,083 |
-1,516,133,084 |
-1,558,648,085 |
-1,601,163,086 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
66,872,852,636 |
74,951,826,308 |
78,832,618,125 |
87,993,952,190 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
66,872,852,636 |
74,951,826,308 |
78,832,618,125 |
87,993,952,190 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
76,159,388,342 |
102,667,637,896 |
84,082,137,547 |
81,520,495,519 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
76,159,388,342 |
102,667,637,896 |
84,082,137,547 |
81,520,495,519 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,818,598,550,051 |
3,835,048,705,584 |
3,770,355,246,297 |
3,845,235,919,362 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,486,388,945,575 |
2,520,835,737,282 |
2,420,691,866,313 |
2,495,393,182,041 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,695,907,868,825 |
1,897,518,137,650 |
1,837,209,100,861 |
2,228,171,660,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
408,227,621,401 |
481,088,888,771 |
473,820,974,918 |
550,801,003,744 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,748,408,267 |
8,879,842,215 |
5,290,141,865 |
28,860,353,182 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,495,275,331 |
5,746,777,366 |
8,019,711,584 |
14,296,228,702 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,903,975,656 |
2,774,104,168 |
2,748,536,065 |
4,265,318,569 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,124,958,449 |
12,200,288,523 |
36,321,025,580 |
48,368,189,819 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,819,494,787 |
4,739,216,972 |
4,464,661,124 |
6,227,739,048 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,188,315,398,134 |
1,381,115,582,835 |
1,305,665,802,925 |
1,574,512,660,351 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,272,736,800 |
973,436,800 |
878,246,800 |
840,166,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
790,481,076,750 |
623,317,599,632 |
583,482,765,452 |
267,221,521,826 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
784,723,514,194 |
617,345,915,931 |
577,296,960,606 |
260,821,595,835 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,757,562,556 |
5,971,683,701 |
6,185,804,846 |
6,399,925,991 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,332,209,604,476 |
1,314,212,968,302 |
1,349,663,379,984 |
1,349,842,737,321 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,332,209,604,476 |
1,314,212,968,302 |
1,349,663,379,984 |
1,349,842,737,321 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
1,199,617,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
108,074,249,163 |
108,074,249,163 |
108,074,249,163 |
108,074,249,163 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,517,665,313 |
6,521,029,139 |
41,971,440,821 |
42,150,798,158 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,826,976,455 |
-17,996,636,174 |
17,453,775,508 |
17,633,132,845 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,690,688,858 |
24,517,665,313 |
24,517,665,313 |
24,517,665,313 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,818,598,550,051 |
3,835,048,705,584 |
3,770,355,246,297 |
3,845,235,919,362 |
|