MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 740,307,496,869 770,869,661,449 783,678,750,319 919,896,425,839
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 220,892,761,851 47,381,323,200 36,910,187,753 106,553,847,332
1. Tiền 220,892,761,851 47,381,323,200 36,910,187,753 106,553,847,332
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,525,223,944
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,525,223,944
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,581,134,531 247,001,741,779 280,295,116,619 354,823,787,326
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,215,764,659 200,889,345,969 219,393,490,044 308,262,482,698
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,378,925,457 13,838,638,334 22,835,376,469 19,041,175,258
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,123,495,672 32,410,808,733 38,203,301,363 27,657,180,627
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -137,051,257 -137,051,257 -137,051,257 -137,051,257
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 439,367,297,674 383,029,170,001 388,556,574,036 388,765,115,491
1. Hàng tồn kho 439,367,297,674 383,029,170,001 388,556,574,036 388,765,115,491
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,941,078,869 93,457,426,469 77,916,871,911 69,753,675,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,789,454,856 79,452,656,163 68,411,113,419 58,622,799,602
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,503,229,093 9,505,067,138 9,505,758,492 9,513,128,377
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,648,394,920 4,499,703,168 1,617,747,711
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,078,291,053,182 3,064,179,044,135 2,986,676,495,978 2,925,339,493,523
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,357,562,556 10,214,047,135 10,214,047,135 10,214,047,135
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,357,562,556 10,214,047,135 10,214,047,135 10,214,047,135
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,925,901,249,648 2,876,345,532,796 2,813,547,693,171 2,745,610,998,679
1. Tài sản cố định hữu hình 2,925,288,567,731 2,875,775,365,880 2,813,020,041,256 2,745,125,861,765
- Nguyên giá 6,465,565,483,203 6,485,838,709,119 6,489,900,509,753 6,490,581,434,835
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,540,276,915,472 -3,610,063,343,239 -3,676,880,468,497 -3,745,455,573,070
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 612,681,917 570,166,916 527,651,915 485,136,914
- Nguyên giá 2,086,300,000 2,086,300,000 2,086,300,000 2,086,300,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,473,618,083 -1,516,133,084 -1,558,648,085 -1,601,163,086
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,872,852,636 74,951,826,308 78,832,618,125 87,993,952,190
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,872,852,636 74,951,826,308 78,832,618,125 87,993,952,190
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 76,159,388,342 102,667,637,896 84,082,137,547 81,520,495,519
1. Chi phí trả trước dài hạn 76,159,388,342 102,667,637,896 84,082,137,547 81,520,495,519
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,818,598,550,051 3,835,048,705,584 3,770,355,246,297 3,845,235,919,362
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,486,388,945,575 2,520,835,737,282 2,420,691,866,313 2,495,393,182,041
I. Nợ ngắn hạn 1,695,907,868,825 1,897,518,137,650 1,837,209,100,861 2,228,171,660,215
1. Phải trả người bán ngắn hạn 408,227,621,401 481,088,888,771 473,820,974,918 550,801,003,744
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,748,408,267 8,879,842,215 5,290,141,865 28,860,353,182
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,495,275,331 5,746,777,366 8,019,711,584 14,296,228,702
4. Phải trả người lao động 25,903,975,656 2,774,104,168 2,748,536,065 4,265,318,569
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,124,958,449 12,200,288,523 36,321,025,580 48,368,189,819
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,819,494,787 4,739,216,972 4,464,661,124 6,227,739,048
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,188,315,398,134 1,381,115,582,835 1,305,665,802,925 1,574,512,660,351
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,272,736,800 973,436,800 878,246,800 840,166,800
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 790,481,076,750 623,317,599,632 583,482,765,452 267,221,521,826
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 784,723,514,194 617,345,915,931 577,296,960,606 260,821,595,835
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,757,562,556 5,971,683,701 6,185,804,846 6,399,925,991
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,332,209,604,476 1,314,212,968,302 1,349,663,379,984 1,349,842,737,321
I. Vốn chủ sở hữu 1,332,209,604,476 1,314,212,968,302 1,349,663,379,984 1,349,842,737,321
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,199,617,690,000 1,199,617,690,000 1,199,617,690,000 1,199,617,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,199,617,690,000 1,199,617,690,000 1,199,617,690,000 1,199,617,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 108,074,249,163 108,074,249,163 108,074,249,163 108,074,249,163
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,517,665,313 6,521,029,139 41,971,440,821 42,150,798,158
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,826,976,455 -17,996,636,174 17,453,775,508 17,633,132,845
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,690,688,858 24,517,665,313 24,517,665,313 24,517,665,313
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,818,598,550,051 3,835,048,705,584 3,770,355,246,297 3,845,235,919,362
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.