1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
389,449,960,171 |
399,366,021,093 |
459,211,232,258 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
389,449,960,171 |
399,366,021,093 |
459,211,232,258 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
357,384,049,804 |
369,193,796,377 |
428,912,295,255 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
32,065,910,367 |
30,172,224,716 |
30,298,937,003 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,172,885,505 |
39,078,870,943 |
5,772,219,426 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
49,539,515,765 |
3,188,589,815 |
30,084,242,811 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,659,518,871 |
3,188,589,815 |
3,645,769,657 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
11,141,471 |
13,414,423 |
11,629,171 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,893,137,671 |
6,540,162,518 |
5,597,429,613 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-18,204,999,035 |
59,508,928,903 |
377,854,834 |
|
12. Thu nhập khác |
|
31,559,595 |
46,454,950 |
32,578,286 |
|
13. Chi phí khác |
|
578,427,920 |
1,361,619,046 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-546,868,325 |
-1,315,164,096 |
32,578,286 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-18,751,867,360 |
58,193,764,807 |
410,433,120 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
8,059,181,494 |
92,400,624 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-18,751,867,360 |
50,134,583,313 |
318,032,496 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-18,751,867,360 |
50,134,583,313 |
318,032,496 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|