TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
779,786,636,775 |
980,417,265,482 |
688,940,454,635 |
726,137,422,964 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
215,092,650,583 |
105,335,519,094 |
173,086,498,861 |
227,403,132,604 |
|
1. Tiền |
592,650,583 |
2,335,519,094 |
3,086,498,861 |
1,403,132,604 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
214,500,000,000 |
103,000,000,000 |
170,000,000,000 |
226,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
322,650,000,000 |
302,650,000,000 |
352,650,000,000 |
272,650,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
322,650,000,000 |
302,650,000,000 |
352,650,000,000 |
272,650,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
106,523,837,272 |
450,450,952,490 |
28,767,632,761 |
98,243,858,007 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,695,736,856 |
425,272,880,877 |
13,005,050,225 |
83,767,853,005 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,495,600,000 |
|
8,778,544,927 |
8,754,715,637 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,332,500,416 |
25,178,071,613 |
6,984,037,609 |
5,721,289,365 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
105,120,849,057 |
106,515,580,730 |
106,521,521,854 |
104,031,387,167 |
|
1. Hàng tồn kho |
105,120,849,057 |
106,515,580,730 |
106,521,521,854 |
104,031,387,167 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,399,299,863 |
15,465,213,168 |
27,914,801,159 |
23,809,045,186 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
167,282,845 |
568,908,701 |
172,499,933 |
126,547,560 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,900,573,889 |
11,440,192,463 |
26,169,373,075 |
22,184,535,485 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,331,443,129 |
3,456,112,004 |
1,572,928,151 |
1,497,962,141 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
921,739,513,826 |
939,627,938,225 |
941,499,022,190 |
932,657,560,793 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
252,271,915,132 |
267,904,078,431 |
271,129,262,748 |
260,778,777,377 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
249,996,730,599 |
265,734,484,172 |
269,065,258,763 |
258,820,363,666 |
|
- Nguyên giá |
2,631,807,539,434 |
2,657,695,026,434 |
2,672,236,939,274 |
2,673,289,230,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,381,810,808,835 |
-2,391,960,542,262 |
-2,403,171,680,511 |
-2,414,468,866,854 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,275,184,533 |
2,169,594,259 |
2,064,003,985 |
1,958,413,711 |
|
- Nguyên giá |
6,885,232,036 |
6,885,232,036 |
6,885,232,036 |
6,885,232,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,610,047,503 |
-4,715,637,777 |
-4,821,228,051 |
-4,926,818,325 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
62,761,592,524 |
62,761,592,524 |
62,761,592,524 |
62,746,592,524 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
62,761,592,524 |
62,761,592,524 |
62,761,592,524 |
62,746,592,524 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
537,205,201,123 |
541,250,927,800 |
541,250,927,800 |
533,250,927,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,045,726,677 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
184,000,000,000 |
184,000,000,000 |
184,000,000,000 |
176,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
69,500,805,047 |
67,711,339,470 |
66,357,239,118 |
75,881,263,092 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,510,232,475 |
10,336,386,541 |
9,205,694,640 |
18,801,746,132 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
57,990,572,572 |
57,374,952,929 |
57,151,544,478 |
57,079,516,960 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,701,526,150,601 |
1,920,045,203,707 |
1,630,439,476,825 |
1,658,794,983,757 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
511,975,585,375 |
645,349,571,876 |
367,181,904,294 |
393,382,053,467 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
231,797,739,531 |
391,322,824,487 |
116,528,686,087 |
178,713,146,551 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,232,089,073 |
171,906,315,847 |
58,019,628,237 |
50,581,046,897 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,321,136,348 |
2,764,187,331 |
|
3,588,901,921 |
|
4. Phải trả người lao động |
189,800,000 |
21,115,586,259 |
169,026,000 |
171,779,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,199,538,332 |
134,780,411,186 |
2,786,575,769 |
60,837,419,468 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
72,226,394,146 |
7,437,097,367 |
6,216,032,687 |
6,315,804,543 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,416,391,075 |
48,241,467,340 |
47,566,761,503 |
45,092,840,101 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,212,390,557 |
5,077,759,157 |
1,770,661,891 |
12,125,354,621 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
280,177,845,844 |
254,026,747,389 |
250,653,218,207 |
214,668,906,916 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
280,177,845,844 |
254,026,747,389 |
250,653,218,207 |
214,668,906,916 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,189,550,565,226 |
1,274,695,631,831 |
1,263,257,572,531 |
1,265,412,930,290 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,189,550,565,226 |
1,274,695,631,831 |
1,263,257,572,531 |
1,265,412,930,290 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
222,692,880,912 |
222,692,880,912 |
222,692,880,912 |
244,006,663,735 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,972,706,991 |
19,972,706,991 |
19,972,706,991 |
19,972,706,991 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
334,468,748,634 |
419,613,815,239 |
408,175,755,939 |
389,017,330,875 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,234,564,825 |
126,635,444,731 |
-12,020,335,323 |
14,288,207,759 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
316,234,183,809 |
292,978,370,508 |
420,196,091,262 |
374,729,123,116 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,701,526,150,601 |
1,920,045,203,707 |
1,630,439,476,825 |
1,658,794,983,757 |
|