MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 779,786,636,775 980,417,265,482 688,940,454,635 726,137,422,964
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 215,092,650,583 105,335,519,094 173,086,498,861 227,403,132,604
1. Tiền 592,650,583 2,335,519,094 3,086,498,861 1,403,132,604
2. Các khoản tương đương tiền 214,500,000,000 103,000,000,000 170,000,000,000 226,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 322,650,000,000 302,650,000,000 352,650,000,000 272,650,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 322,650,000,000 302,650,000,000 352,650,000,000 272,650,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,523,837,272 450,450,952,490 28,767,632,761 98,243,858,007
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,695,736,856 425,272,880,877 13,005,050,225 83,767,853,005
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,495,600,000 8,778,544,927 8,754,715,637
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,332,500,416 25,178,071,613 6,984,037,609 5,721,289,365
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 105,120,849,057 106,515,580,730 106,521,521,854 104,031,387,167
1. Hàng tồn kho 105,120,849,057 106,515,580,730 106,521,521,854 104,031,387,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,399,299,863 15,465,213,168 27,914,801,159 23,809,045,186
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 167,282,845 568,908,701 172,499,933 126,547,560
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,900,573,889 11,440,192,463 26,169,373,075 22,184,535,485
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,331,443,129 3,456,112,004 1,572,928,151 1,497,962,141
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 921,739,513,826 939,627,938,225 941,499,022,190 932,657,560,793
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 252,271,915,132 267,904,078,431 271,129,262,748 260,778,777,377
1. Tài sản cố định hữu hình 249,996,730,599 265,734,484,172 269,065,258,763 258,820,363,666
- Nguyên giá 2,631,807,539,434 2,657,695,026,434 2,672,236,939,274 2,673,289,230,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,381,810,808,835 -2,391,960,542,262 -2,403,171,680,511 -2,414,468,866,854
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,275,184,533 2,169,594,259 2,064,003,985 1,958,413,711
- Nguyên giá 6,885,232,036 6,885,232,036 6,885,232,036 6,885,232,036
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,610,047,503 -4,715,637,777 -4,821,228,051 -4,926,818,325
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 62,761,592,524 62,761,592,524 62,761,592,524 62,746,592,524
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 62,761,592,524 62,761,592,524 62,761,592,524 62,746,592,524
V. Đầu tư tài chính dài hạn 537,205,201,123 541,250,927,800 541,250,927,800 533,250,927,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83,750,000,000 83,750,000,000 83,750,000,000 83,750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 273,500,927,800 273,500,927,800 273,500,927,800 273,500,927,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,045,726,677
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 184,000,000,000 184,000,000,000 184,000,000,000 176,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 69,500,805,047 67,711,339,470 66,357,239,118 75,881,263,092
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,510,232,475 10,336,386,541 9,205,694,640 18,801,746,132
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 57,990,572,572 57,374,952,929 57,151,544,478 57,079,516,960
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,701,526,150,601 1,920,045,203,707 1,630,439,476,825 1,658,794,983,757
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 511,975,585,375 645,349,571,876 367,181,904,294 393,382,053,467
I. Nợ ngắn hạn 231,797,739,531 391,322,824,487 116,528,686,087 178,713,146,551
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,232,089,073 171,906,315,847 58,019,628,237 50,581,046,897
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,321,136,348 2,764,187,331 3,588,901,921
4. Phải trả người lao động 189,800,000 21,115,586,259 169,026,000 171,779,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,199,538,332 134,780,411,186 2,786,575,769 60,837,419,468
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 72,226,394,146 7,437,097,367 6,216,032,687 6,315,804,543
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48,416,391,075 48,241,467,340 47,566,761,503 45,092,840,101
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,212,390,557 5,077,759,157 1,770,661,891 12,125,354,621
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 280,177,845,844 254,026,747,389 250,653,218,207 214,668,906,916
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 280,177,845,844 254,026,747,389 250,653,218,207 214,668,906,916
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,189,550,565,226 1,274,695,631,831 1,263,257,572,531 1,265,412,930,290
I. Vốn chủ sở hữu 1,189,550,565,226 1,274,695,631,831 1,263,257,572,531 1,265,412,930,290
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 222,692,880,912 222,692,880,912 222,692,880,912 244,006,663,735
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 19,972,706,991 19,972,706,991 19,972,706,991 19,972,706,991
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 334,468,748,634 419,613,815,239 408,175,755,939 389,017,330,875
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,234,564,825 126,635,444,731 -12,020,335,323 14,288,207,759
- LNST chưa phân phối kỳ này 316,234,183,809 292,978,370,508 420,196,091,262 374,729,123,116
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,701,526,150,601 1,920,045,203,707 1,630,439,476,825 1,658,794,983,757
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.