TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,300,506,558,902 |
1,322,284,177,142 |
1,290,953,689,647 |
1,163,890,275,864 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
216,843,435,731 |
290,533,930,755 |
296,858,673,927 |
291,049,621,208 |
|
1. Tiền |
3,843,435,731 |
52,533,930,755 |
3,858,673,927 |
77,049,621,208 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
213,000,000,000 |
238,000,000,000 |
293,000,000,000 |
214,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
620,500,000,000 |
652,000,000,000 |
622,000,000,000 |
432,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
620,500,000,000 |
652,000,000,000 |
622,000,000,000 |
432,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
300,717,229,874 |
208,307,281,530 |
175,280,768,951 |
293,949,299,559 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
269,527,157,047 |
197,937,256,639 |
154,971,580,932 |
279,219,819,248 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
241,756,500 |
249,456,500 |
241,756,500 |
719,987,677 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,309,514,926 |
10,481,766,990 |
20,428,630,118 |
14,370,691,233 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-361,198,599 |
-361,198,599 |
-361,198,599 |
-361,198,599 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
149,737,524,095 |
168,679,695,889 |
187,753,710,116 |
146,729,214,302 |
|
1. Hàng tồn kho |
149,926,462,423 |
168,868,634,217 |
187,942,648,444 |
146,918,152,630 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-188,938,328 |
-188,938,328 |
-188,938,328 |
-188,938,328 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,708,369,202 |
2,763,268,968 |
9,060,536,653 |
162,140,795 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
441,073,348 |
|
135,197,000 |
131,869,595 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
8,864,169,159 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,267,295,854 |
|
61,170,494 |
30,271,200 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
494,732,390,158 |
513,200,841,607 |
523,621,775,578 |
629,550,529,619 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
159,388,768,593 |
155,003,031,103 |
150,094,852,414 |
202,473,586,986 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
159,388,768,593 |
155,003,031,103 |
150,094,852,414 |
202,473,586,986 |
|
- Nguyên giá |
2,476,344,129,214 |
2,477,873,401,944 |
2,478,883,874,671 |
2,537,944,155,671 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,316,955,360,621 |
-2,322,870,370,841 |
-2,328,789,022,257 |
-2,335,470,568,685 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
3,889,064,839 |
3,889,064,839 |
3,889,064,839 |
3,889,064,839 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,889,064,839 |
-3,889,064,839 |
-3,889,064,839 |
-3,889,064,839 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,648,769,392 |
30,078,413,335 |
45,446,377,120 |
2,263,134,068 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,648,769,392 |
30,078,413,335 |
45,446,377,120 |
2,263,134,068 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
303,135,910,772 |
314,534,669,893 |
314,534,669,893 |
424,018,322,090 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
303,135,910,772 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-42,716,257,907 |
-42,716,257,907 |
-33,232,605,710 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
100,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,558,941,401 |
13,584,727,276 |
13,545,876,151 |
795,486,475 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
861,852,519 |
823,001,394 |
795,486,475 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
12,722,874,757 |
12,722,874,757 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
13,558,941,401 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,795,238,949,060 |
1,835,485,018,749 |
1,814,575,465,225 |
1,793,440,805,483 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
690,700,218,376 |
775,024,394,193 |
818,598,384,752 |
814,821,995,045 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
202,912,887,605 |
250,752,970,034 |
332,172,960,216 |
329,108,760,003 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,062,996,308 |
62,915,592,588 |
69,017,686,458 |
45,670,442,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,822,549,990 |
|
|
1,304,123,656 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,074,596,359 |
205,486,000 |
193,049,000 |
1,569,107,442 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,600,011,934 |
66,571,204,263 |
70,138,466,234 |
214,921,920,085 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,062,654,077 |
3,767,570,770 |
64,827,173,886 |
4,307,737,401 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,778,733,097 |
52,427,142,437 |
51,202,676,289 |
51,127,708,974 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
63,614,373,786 |
63,614,373,786 |
63,614,373,786 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,896,972,054 |
1,251,600,190 |
13,179,534,563 |
10,207,719,945 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
487,787,330,771 |
524,271,424,159 |
486,425,424,536 |
485,713,235,042 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
487,787,330,771 |
524,271,424,159 |
486,425,424,536 |
485,713,235,042 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,104,538,730,684 |
1,060,460,624,556 |
995,977,080,473 |
978,618,810,438 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,104,538,730,684 |
1,060,460,624,556 |
995,977,080,473 |
978,618,810,438 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
89,496,549,229 |
89,496,549,229 |
107,472,531,553 |
107,472,531,553 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,035,100,608 |
20,035,100,608 |
20,035,100,608 |
20,035,100,608 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
382,590,852,158 |
338,512,746,030 |
256,053,219,623 |
238,694,949,588 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
308,976,721,274 |
384,319,186,095 |
12,377,881,917 |
-33,541,922,232 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
73,614,130,884 |
-45,806,440,065 |
243,675,337,706 |
272,236,871,820 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,795,238,949,060 |
1,835,485,018,749 |
1,814,575,465,225 |
1,793,440,805,483 |
|