MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,300,506,558,902 1,322,284,177,142 1,290,953,689,647 1,163,890,275,864
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 216,843,435,731 290,533,930,755 296,858,673,927 291,049,621,208
1. Tiền 3,843,435,731 52,533,930,755 3,858,673,927 77,049,621,208
2. Các khoản tương đương tiền 213,000,000,000 238,000,000,000 293,000,000,000 214,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 620,500,000,000 652,000,000,000 622,000,000,000 432,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 620,500,000,000 652,000,000,000 622,000,000,000 432,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 300,717,229,874 208,307,281,530 175,280,768,951 293,949,299,559
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 269,527,157,047 197,937,256,639 154,971,580,932 279,219,819,248
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 241,756,500 249,456,500 241,756,500 719,987,677
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,309,514,926 10,481,766,990 20,428,630,118 14,370,691,233
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -361,198,599 -361,198,599 -361,198,599 -361,198,599
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 149,737,524,095 168,679,695,889 187,753,710,116 146,729,214,302
1. Hàng tồn kho 149,926,462,423 168,868,634,217 187,942,648,444 146,918,152,630
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -188,938,328 -188,938,328 -188,938,328 -188,938,328
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,708,369,202 2,763,268,968 9,060,536,653 162,140,795
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 441,073,348 135,197,000 131,869,595
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,864,169,159
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,267,295,854 61,170,494 30,271,200
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 494,732,390,158 513,200,841,607 523,621,775,578 629,550,529,619
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 159,388,768,593 155,003,031,103 150,094,852,414 202,473,586,986
1. Tài sản cố định hữu hình 159,388,768,593 155,003,031,103 150,094,852,414 202,473,586,986
- Nguyên giá 2,476,344,129,214 2,477,873,401,944 2,478,883,874,671 2,537,944,155,671
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,316,955,360,621 -2,322,870,370,841 -2,328,789,022,257 -2,335,470,568,685
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 3,889,064,839 3,889,064,839 3,889,064,839 3,889,064,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,889,064,839 -3,889,064,839 -3,889,064,839 -3,889,064,839
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,648,769,392 30,078,413,335 45,446,377,120 2,263,134,068
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,648,769,392 30,078,413,335 45,446,377,120 2,263,134,068
V. Đầu tư tài chính dài hạn 303,135,910,772 314,534,669,893 314,534,669,893 424,018,322,090
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83,750,000,000 83,750,000,000 83,750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 303,135,910,772 273,500,927,800 273,500,927,800 273,500,927,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -42,716,257,907 -42,716,257,907 -33,232,605,710
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 13,558,941,401 13,584,727,276 13,545,876,151 795,486,475
1. Chi phí trả trước dài hạn 861,852,519 823,001,394 795,486,475
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,722,874,757 12,722,874,757
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 13,558,941,401
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,795,238,949,060 1,835,485,018,749 1,814,575,465,225 1,793,440,805,483
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 690,700,218,376 775,024,394,193 818,598,384,752 814,821,995,045
I. Nợ ngắn hạn 202,912,887,605 250,752,970,034 332,172,960,216 329,108,760,003
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,062,996,308 62,915,592,588 69,017,686,458 45,670,442,500
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,822,549,990 1,304,123,656
4. Phải trả người lao động 28,074,596,359 205,486,000 193,049,000 1,569,107,442
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,600,011,934 66,571,204,263 70,138,466,234 214,921,920,085
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,062,654,077 3,767,570,770 64,827,173,886 4,307,737,401
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48,778,733,097 52,427,142,437 51,202,676,289 51,127,708,974
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 63,614,373,786 63,614,373,786 63,614,373,786
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,896,972,054 1,251,600,190 13,179,534,563 10,207,719,945
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 487,787,330,771 524,271,424,159 486,425,424,536 485,713,235,042
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 487,787,330,771 524,271,424,159 486,425,424,536 485,713,235,042
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,104,538,730,684 1,060,460,624,556 995,977,080,473 978,618,810,438
I. Vốn chủ sở hữu 1,104,538,730,684 1,060,460,624,556 995,977,080,473 978,618,810,438
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 604,856,000,000 604,856,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 604,856,000,000 604,856,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 89,496,549,229 89,496,549,229 107,472,531,553 107,472,531,553
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,035,100,608 20,035,100,608 20,035,100,608 20,035,100,608
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 382,590,852,158 338,512,746,030 256,053,219,623 238,694,949,588
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 308,976,721,274 384,319,186,095 12,377,881,917 -33,541,922,232
- LNST chưa phân phối kỳ này 73,614,130,884 -45,806,440,065 243,675,337,706 272,236,871,820
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,795,238,949,060 1,835,485,018,749 1,814,575,465,225 1,793,440,805,483
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.