MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gạch Tuy Nen Bình Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 35,679,287,794 32,197,777,711 27,918,638,497 18,707,017,652
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 35,679,287,794 32,197,777,711 27,918,638,497 18,707,017,652
4. Giá vốn hàng bán 17,637,429,988 18,622,579,903 16,942,671,190 15,430,852,232
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,041,857,806 13,575,197,808 10,975,967,307 3,276,165,420
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,146,091,501 1,878,764,165 463,966,171 303,419,436
7. Chi phí tài chính 20,297,143 359,761,109 1,712,646,670 2,482,120,005
- Trong đó: Chi phí lãi vay 347,389,941 1,712,646,670 2,430,376,624
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,454,051,708 1,376,599,706 1,156,339,281 1,016,732,875
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,695,358,291 5,839,750,090 4,493,661,238 3,568,205,494
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,018,242,165 7,877,851,068 4,077,286,289 -3,487,473,518
12. Thu nhập khác 948,005,033 1,200,832,983 218,714,373 4,478,785,702
13. Chi phí khác 154,013,101 168,052,315 200,395,776 5,098,051
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 793,991,932 1,032,780,668 18,318,597 4,473,687,651
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,812,234,097 8,910,631,736 4,095,604,886 986,214,133
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,631,185,183 1,798,353,099 859,200,132 834,570,660
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,181,048,914 7,112,278,637 3,236,404,754 151,643,473
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,181,048,914 7,112,278,637 3,236,404,754 151,643,473
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,885 2,020 616 29
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,885 2,020 616 29
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.