1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
35,679,287,794 |
32,197,777,711 |
27,918,638,497 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
35,679,287,794 |
32,197,777,711 |
27,918,638,497 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
17,637,429,988 |
18,622,579,903 |
16,942,671,190 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
18,041,857,806 |
13,575,197,808 |
10,975,967,307 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,146,091,501 |
1,878,764,165 |
463,966,171 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
20,297,143 |
359,761,109 |
1,712,646,670 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
347,389,941 |
1,712,646,670 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,454,051,708 |
1,376,599,706 |
1,156,339,281 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
7,695,358,291 |
5,839,750,090 |
4,493,661,238 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
12,018,242,165 |
7,877,851,068 |
4,077,286,289 |
|
12. Thu nhập khác |
|
948,005,033 |
1,200,832,983 |
218,714,373 |
|
13. Chi phí khác |
|
154,013,101 |
168,052,315 |
200,395,776 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
793,991,932 |
1,032,780,668 |
18,318,597 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
12,812,234,097 |
8,910,631,736 |
4,095,604,886 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,631,185,183 |
1,798,353,099 |
859,200,132 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
10,181,048,914 |
7,112,278,637 |
3,236,404,754 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
10,181,048,914 |
7,112,278,637 |
3,236,404,754 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,885 |
2,020 |
616 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,885 |
2,020 |
616 |
|