TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
48,971,601,531 |
29,587,917,915 |
26,437,760,837 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
18,206,054,511 |
12,306,544,655 |
5,549,169,771 |
|
1. Tiền |
|
3,338,825,011 |
3,163,462,730 |
2,649,169,771 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
14,867,229,500 |
9,143,081,925 |
2,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,891,668,807 |
4,863,000,000 |
5,065,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,891,668,807 |
4,863,000,000 |
5,065,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
2,370,048,800 |
2,750,182,079 |
1,962,780,830 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,736,972,822 |
2,452,063,015 |
1,187,191,534 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
90,373,713 |
13,750,000 |
543,124,582 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
542,702,265 |
284,369,064 |
232,464,714 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
7,346,581,624 |
5,916,446,017 |
9,943,949,481 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
7,432,916,950 |
5,926,543,210 |
9,959,074,516 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-86,335,326 |
-10,097,193 |
-15,125,035 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
157,247,789 |
3,751,745,164 |
3,916,860,755 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
157,247,789 |
3,751,745,164 |
3,916,860,755 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
14,982,901,592 |
55,383,224,730 |
66,289,150,310 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
12,012,766,182 |
10,492,072,253 |
8,971,378,325 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
12,012,766,182 |
10,492,072,253 |
8,971,378,325 |
|
- Nguyên giá |
|
35,131,816,654 |
34,961,816,654 |
34,961,816,654 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-23,119,050,472 |
-24,469,744,401 |
-25,990,438,329 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,970,135,410 |
44,891,152,477 |
56,577,024,926 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,970,135,410 |
44,891,152,477 |
56,577,024,926 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
740,747,059 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
740,747,059 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
63,954,503,123 |
84,971,142,645 |
92,726,911,147 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
18,922,842,335 |
32,927,203,220 |
40,272,123,963 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
11,732,872,335 |
26,253,704,220 |
27,491,044,963 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,700,758,954 |
7,313,630,053 |
7,937,144,367 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
203,481,755 |
58,615,217 |
168,471,070 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,539,253,040 |
666,179,678 |
244,919,652 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,320,832,933 |
2,640,147,673 |
2,120,895,555 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
33,841,530 |
13,898,291 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,267,163,219 |
49,509,035 |
11,406,602 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,700,000,000 |
13,455,998,929 |
14,538,901,167 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,001,382,434 |
2,035,782,105 |
2,455,408,259 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
7,189,970,000 |
6,673,499,000 |
12,781,079,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
281,000,000 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,029,996,000 |
2,679,996,000 |
8,787,576,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
3,878,974,000 |
3,993,503,000 |
3,993,503,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
45,031,660,788 |
52,043,939,425 |
52,454,787,184 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
45,031,660,788 |
52,043,939,425 |
52,454,787,184 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
44,655,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
44,655,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-588,080,000 |
-688,080,000 |
-688,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
15,619,740,788 |
15,619,740,788 |
5,250,762,430 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7,112,278,637 |
3,236,404,754 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7,112,278,637 |
3,236,404,754 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
63,954,503,123 |
84,971,142,645 |
92,726,911,147 |
|