1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,454,545,455 |
41,357,957 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,454,545,455 |
41,357,957 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,560,309,395 |
41,357,957 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
894,236,060 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,758,344 |
10,772,853,997 |
407,668,975 |
3,059,562,104 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,899,878,716 |
958,177 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,899,878,716 |
958,177 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
205,706,762 |
-37,164,559 |
194,397,361 |
249,289,119 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
702,287,642 |
7,910,139,840 |
212,313,437 |
2,810,272,985 |
|
12. Thu nhập khác |
4,784,545,454 |
330,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
4,825,938,509 |
58,944,278 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-41,393,055 |
271,055,722 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
660,894,587 |
8,181,195,562 |
212,313,437 |
2,810,272,985 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
132,178,917 |
667,505,418 |
42,462,687 |
562,054,597 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
528,715,670 |
7,513,690,144 |
169,850,750 |
2,248,218,388 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
528,715,670 |
7,513,690,144 |
169,850,750 |
2,248,218,388 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
07 |
90 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
07 |
90 |
|