1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
5,606,052,431 |
4,582,055,140 |
4,994,614,642 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
5,606,052,431 |
4,582,055,140 |
4,994,614,642 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
4,654,849,526 |
4,056,199,839 |
4,220,254,279 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
951,202,905 |
525,855,301 |
774,360,363 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
37,723,038 |
32,599,180 |
33,815,290 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
191,582,169 |
43,923,001 |
44,881,825 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
721,766,350 |
599,827,464 |
620,496,315 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
75,577,424 |
-85,295,984 |
142,797,513 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
30,009,276 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
81,600,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-51,590,724 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
75,577,424 |
|
91,206,789 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
75,577,424 |
-85,295,984 |
91,206,789 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
75,577,424 |
-85,295,984 |
91,206,789 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|