1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,374,796,925 |
37,306,410,271 |
29,551,690,836 |
19,860,409,177 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,374,796,925 |
37,306,410,271 |
29,551,690,836 |
19,860,409,177 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,953,887,605 |
35,406,354,607 |
26,155,978,278 |
17,965,745,450 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,420,909,320 |
1,900,055,664 |
3,395,712,558 |
1,894,663,727 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
216,186,650 |
283,906,091 |
213,545,083 |
144,093,673 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,067,741,095 |
661,789,789 |
367,978,481 |
348,234,814 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,170,807,958 |
3,437,240,286 |
3,047,316,639 |
2,338,669,527 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
398,546,917 |
-1,915,068,320 |
193,962,521 |
-648,146,941 |
|
12. Thu nhập khác |
18,494 |
7,932 |
32,876,037 |
17,085 |
|
13. Chi phí khác |
71,058,165 |
67,200,468 |
87,200,000 |
663,831,194 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-71,039,671 |
-67,192,536 |
-54,323,963 |
-663,814,109 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
327,507,246 |
-1,982,260,856 |
139,638,558 |
-1,311,961,050 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
79,713,082 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
247,794,164 |
-1,982,260,856 |
139,638,558 |
-1,311,961,050 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
247,794,164 |
-1,982,260,856 |
139,638,558 |
-1,311,961,050 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
180 |
-1,666 |
117 |
-1,102 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|