TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
17,738,533,683 |
17,718,630,103 |
17,553,967,464 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,980,960,772 |
6,012,491,346 |
3,640,436,035 |
|
1. Tiền |
|
380,960,772 |
912,491,346 |
1,140,436,035 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,600,000,000 |
5,100,000,000 |
2,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
4,741,054,213 |
3,282,518,297 |
5,648,425,039 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
4,794,811,213 |
3,300,544,117 |
5,641,014,594 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
925,122,320 |
900,138,000 |
906,138,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
36,600,000 |
97,315,500 |
48,112,565 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,015,479,320 |
-1,015,479,320 |
-946,840,120 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
8,516,518,698 |
7,923,620,460 |
8,265,106,390 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
8,516,518,698 |
7,923,620,460 |
8,265,106,390 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,234,488,692 |
1,166,322,350 |
1,098,494,663 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,234,488,692 |
1,166,322,350 |
1,098,494,663 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,234,488,692 |
1,166,322,350 |
1,098,494,663 |
|
- Nguyên giá |
|
28,254,608,921 |
28,254,608,921 |
28,254,608,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-27,020,120,229 |
-27,088,286,571 |
-27,156,114,258 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
18,973,022,375 |
18,884,952,453 |
18,652,462,127 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
866,397,996 |
863,624,058 |
539,926,943 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
866,397,996 |
863,624,058 |
539,926,943 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
832,704,898 |
664,271,616 |
383,339,910 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
63,562,000 |
63,562,000 |
105,962,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
-60,937,939 |
69,744,119 |
11,293,213 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
27,250,646 |
6,571,366 |
645,106 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
56,656,566 |
36,414,900 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,217,020 |
2,217,020 |
1,670,443 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,601,371 |
601,371 |
601,371 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
18,106,624,379 |
18,021,328,395 |
18,112,535,184 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
18,106,624,379 |
18,021,328,395 |
18,112,535,184 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
11,900,000,000 |
11,900,000,000 |
11,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
11,900,000,000 |
11,900,000,000 |
11,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,553,704,999 |
1,553,704,999 |
1,553,704,999 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
7,772,917,414 |
7,772,917,414 |
7,772,917,414 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-3,119,998,034 |
-3,205,294,018 |
-3,114,087,229 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-3,133,567,068 |
-3,133,567,068 |
-3,133,567,068 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
13,569,034 |
-71,726,950 |
19,479,839 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
18,973,022,375 |
18,884,952,453 |
18,652,462,127 |
|