TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,756,986,884,278 |
1,799,639,328,535 |
1,840,286,539,644 |
1,956,392,234,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
249,031,123,043 |
281,954,676,500 |
196,054,633,988 |
240,750,689,324 |
|
1. Tiền |
249,031,123,043 |
281,954,676,500 |
196,054,633,988 |
240,750,689,324 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
649,717,086,426 |
493,261,355,353 |
620,556,867,959 |
488,428,740,208 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,347,421,553 |
3,272,753,859 |
1,859,105,278 |
1,668,659,878 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
477,718,617,158 |
298,573,568,492 |
298,271,068,492 |
124,572,571,190 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
167,684,281,689 |
192,448,266,976 |
321,459,928,163 |
363,220,743,114 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,033,233,974 |
-1,033,233,974 |
-1,033,233,974 |
-1,033,233,974 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
731,527,515,138 |
864,115,825,614 |
859,513,508,580 |
1,054,785,848,012 |
|
1. Hàng tồn kho |
731,527,515,138 |
864,115,825,614 |
859,513,508,580 |
1,054,785,848,012 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
126,711,159,671 |
160,307,471,068 |
164,161,529,117 |
172,426,956,456 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
104,375,915,815 |
126,187,253,512 |
164,151,227,253 |
162,053,425,156 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,294,536,117 |
33,131,995,970 |
|
9,510,312,902 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
40,707,739 |
988,221,586 |
10,301,864 |
863,218,398 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,015,083,805 |
36,015,083,805 |
40,964,551,224 |
40,964,551,224 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,700,000,000 |
28,700,000,000 |
28,700,000,000 |
28,700,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
28,700,000,000 |
28,700,000,000 |
28,700,000,000 |
28,700,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,315,083,805 |
7,315,083,805 |
12,264,551,224 |
12,264,551,224 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,315,083,805 |
7,315,083,805 |
12,264,551,224 |
12,264,551,224 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,793,001,968,083 |
1,835,654,412,340 |
1,881,251,090,868 |
1,997,356,785,224 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,418,710,222,555 |
1,461,563,836,059 |
1,508,112,628,598 |
1,624,454,351,517 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,098,710,222,555 |
1,354,897,169,390 |
1,401,445,961,929 |
1,517,787,684,848 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
527,699,307 |
694,933,307 |
529,933,307 |
1,452,442,599 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
704,605,121,938 |
890,105,901,883 |
974,631,239,531 |
1,105,638,807,610 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
168,269,702,516 |
168,350,047,894 |
169,241,652,331 |
168,275,385,526 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,677,760 |
|
47,582,730 |
41,966,320 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,162,521,344 |
45,439,979 |
14,615,759,437 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
153,768,166,356 |
135,700,846,328 |
135,713,127,928 |
135,712,416,128 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
53,333,333,334 |
159,999,999,999 |
106,666,666,665 |
106,666,666,665 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
320,000,000,000 |
106,666,666,669 |
106,666,666,669 |
106,666,666,669 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
320,000,000,000 |
106,666,666,669 |
106,666,666,669 |
106,666,666,669 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
374,291,745,528 |
374,090,576,281 |
373,138,462,270 |
372,902,433,707 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
374,291,745,528 |
374,090,576,281 |
373,138,462,270 |
372,902,433,707 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,158,308,017 |
86,158,308,017 |
86,158,308,017 |
86,158,308,017 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,571,025,926 |
2,571,025,926 |
2,571,025,926 |
2,571,025,926 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
1,285,311,591 |
1,285,311,591 |
1,285,311,591 |
1,285,311,591 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-15,722,900,006 |
-15,924,069,253 |
-16,876,183,264 |
-17,112,211,827 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,852,137,730 |
-2,053,306,977 |
-248,958,706 |
-484,987,269 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-13,870,762,276 |
-13,870,762,276 |
-16,627,224,558 |
-16,627,224,558 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,793,001,968,083 |
1,835,654,412,340 |
1,881,251,090,868 |
1,997,356,785,224 |
|