TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,662,651,774 |
15,930,647,777 |
16,467,185,088 |
19,314,477,533 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,594,439,892 |
6,483,447,989 |
2,809,099,457 |
928,068,710 |
|
1. Tiền |
2,594,439,892 |
1,483,447,989 |
809,099,457 |
928,068,710 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,651,745,206 |
6,059,113,217 |
10,285,645,311 |
10,782,844,922 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,576,256,966 |
5,498,052,868 |
4,676,438,960 |
10,046,719,856 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
178,989,384 |
|
4,479,874,703 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
232,136,009 |
175,223,013 |
243,767,561 |
180,925,414 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
664,362,847 |
407,462,336 |
907,189,087 |
576,824,652 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-21,625,000 |
-21,625,000 |
-21,625,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,405,216,676 |
3,388,086,571 |
3,372,440,320 |
7,591,343,901 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,405,216,676 |
3,439,129,643 |
3,372,440,320 |
7,591,343,901 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-51,043,072 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,250,000 |
|
|
12,220,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,250,000 |
|
|
12,220,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,799,186,801 |
1,658,926,043 |
1,545,790,937 |
1,564,170,782 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
69,514,222 |
94,698,550 |
22,354,722 |
75,271,533 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
69,514,222 |
94,698,550 |
22,354,722 |
75,271,533 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,001,752,579 |
960,404,293 |
919,613,015 |
885,076,049 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,001,752,579 |
960,404,293 |
919,613,015 |
885,076,049 |
|
- Nguyên giá |
3,611,589,736 |
3,611,589,736 |
3,611,589,736 |
3,611,589,736 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,609,837,157 |
-2,651,185,443 |
-2,691,976,721 |
-2,726,513,687 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
83,000,000 |
83,000,000 |
83,000,000 |
83,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,000,000 |
-83,000,000 |
-83,000,000 |
-83,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
727,920,000 |
603,823,200 |
603,823,200 |
603,823,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
727,920,000 |
727,920,000 |
727,920,000 |
727,920,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-124,096,800 |
-124,096,800 |
-124,096,800 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
27,461,838,575 |
17,589,573,820 |
18,012,976,025 |
20,878,648,315 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,371,811,501 |
4,232,728,052 |
5,059,303,178 |
7,589,958,217 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,371,811,501 |
4,232,728,052 |
5,059,303,178 |
7,589,958,217 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,668,146,247 |
2,534,090,757 |
2,948,576,144 |
6,688,486,016 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
117,120,661 |
323,723,161 |
285,247,341 |
80,506,683 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
442,266,910 |
240,469,431 |
118,992,431 |
103,055,385 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,214,878,191 |
301,262,217 |
69,735,053 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
342,156,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,935,229 |
5,821,334 |
1,836,000 |
9,422,909 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
466,831,110 |
418,611,605 |
1,429,611,605 |
540,682,620 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
110,477,153 |
368,749,547 |
165,304,604 |
167,804,604 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,090,027,074 |
13,356,845,768 |
12,953,672,847 |
13,288,690,098 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,090,027,074 |
13,356,845,768 |
12,953,672,847 |
13,288,690,098 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
112,410,011 |
112,410,011 |
112,410,011 |
112,410,011 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,596,016,760 |
1,617,223,867 |
1,617,227,167 |
1,617,227,167 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,381,600,303 |
627,211,890 |
224,035,669 |
559,052,920 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,325,587,738 |
571,199,325 |
168,023,104 |
503,040,355 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,012,565 |
56,012,565 |
56,012,565 |
56,012,565 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
27,461,838,575 |
17,589,573,820 |
18,012,976,025 |
20,878,648,315 |
|