MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 455,066,215,449 480,351,879,748 423,285,135,676 504,498,955,988
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 20,678,900 81,048,220 81,629,020 179,852,440
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 455,045,536,549 480,270,831,528 423,203,506,656 504,319,103,548
4. Giá vốn hàng bán 405,948,597,605 434,630,063,266 396,394,185,527 466,842,800,289
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 49,096,938,944 45,640,768,262 26,809,321,129 37,476,303,259
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,836,332,804 5,249,415,364 5,435,355,035 3,469,674,372
7. Chi phí tài chính 9,349,797,984 7,742,354,971 3,668,121,807 7,854,124,403
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,871,430,878 6,179,398,184 3,996,506,567 2,246,947,458
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,764,806,522 2,025,606,887 2,997,674,364 1,802,230,021
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,018,941,789 3,720,059,244 3,579,569,252 3,607,748,358
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,799,725,453 37,402,162,524 21,999,310,741 27,681,874,849
12. Thu nhập khác 252,641,479 312,865,977 253,775,033 774,453,553
13. Chi phí khác 194,949,313 170,938,418 247,762,847 224,148,098
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 57,692,166 141,927,559 6,012,186 550,305,455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 39,857,417,619 37,544,090,083 22,005,322,927 28,232,180,304
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,198,115,356 9,417,618,452 6,957,927,845 5,821,319,116
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,693,906 -1,430,599,429 13,667,667 -45,538,629
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,666,996,169 29,557,071,060 15,033,727,415 22,456,399,817
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,666,996,169 29,557,071,060 15,033,727,415
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 715 624 302 466
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.