TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
510,433,207,966 |
469,650,711,303 |
447,370,144,273 |
521,901,754,936 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,945,554,568 |
25,894,723,749 |
12,760,753,079 |
266,189,958,489 |
|
1. Tiền |
30,945,554,568 |
25,894,723,749 |
12,760,753,079 |
29,489,958,489 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
236,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
253,100,000,000 |
243,100,000,000 |
233,100,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
253,100,000,000 |
243,100,000,000 |
233,100,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,700,234,977 |
61,260,571,912 |
67,767,219,513 |
91,415,856,085 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,449,001,313 |
47,509,084,209 |
50,121,762,127 |
89,706,534,871 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
843,201,768 |
500,512,353 |
134,956,368 |
188,561,873 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,408,031,896 |
13,250,975,350 |
17,510,501,018 |
1,520,759,341 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
148,298,951,511 |
135,745,618,750 |
131,558,015,415 |
163,343,622,554 |
|
1. Hàng tồn kho |
148,682,155,901 |
136,155,729,647 |
131,967,721,193 |
163,730,592,301 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-383,204,390 |
-410,110,897 |
-409,705,778 |
-386,969,747 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,388,466,910 |
3,649,796,892 |
2,184,156,266 |
952,317,808 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,388,466,910 |
3,649,796,892 |
2,184,156,266 |
952,317,808 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,077,680,440,127 |
1,055,024,908,006 |
1,035,721,811,223 |
1,004,442,083,428 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
955,063,455,349 |
924,724,891,558 |
897,775,581,072 |
865,928,341,176 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
955,063,455,349 |
924,724,891,558 |
897,775,581,072 |
865,928,341,176 |
|
- Nguyên giá |
2,002,776,193,079 |
2,004,268,445,207 |
2,009,248,249,155 |
2,009,248,249,155 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,047,712,737,730 |
-1,079,543,553,649 |
-1,111,472,668,083 |
-1,143,319,907,979 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
423,000,000 |
423,000,000 |
423,000,000 |
423,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-423,000,000 |
-423,000,000 |
-423,000,000 |
-423,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,962,227,843 |
11,706,098,647 |
8,781,366,705 |
9,798,307,815 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,962,227,843 |
11,706,098,647 |
8,781,366,705 |
9,798,307,815 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
117,654,756,935 |
118,593,917,801 |
129,164,863,446 |
128,715,434,437 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
116,011,219,479 |
114,671,808,678 |
125,319,766,167 |
123,500,670,868 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
788,784,335 |
2,219,383,764 |
2,205,716,097 |
2,251,254,726 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
854,753,121 |
1,702,725,359 |
1,639,381,182 |
2,963,508,843 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,588,113,648,093 |
1,524,675,619,309 |
1,483,091,955,496 |
1,526,343,838,364 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
749,857,907,297 |
724,652,308,689 |
669,509,917,461 |
691,780,400,512 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
749,857,907,297 |
724,652,308,689 |
669,509,917,461 |
691,780,400,512 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
147,093,460,267 |
153,932,785,648 |
163,912,115,436 |
191,716,441,508 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,330,948 |
76,777,886 |
57,354,056 |
42,581,508 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
167,041,008,791 |
273,439,844,541 |
261,932,068,308 |
219,202,970,091 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,607,179,647 |
6,751,885,783 |
6,434,224,128 |
8,039,141,731 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,729,726,285 |
12,616,079,393 |
11,418,925,708 |
9,705,885,981 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,231,300,300 |
26,526,457,241 |
21,607,901,628 |
19,713,920,270 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
388,874,643,500 |
247,000,000,000 |
198,600,000,000 |
236,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,227,257,559 |
4,308,478,197 |
5,547,328,197 |
6,859,459,423 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
838,255,740,796 |
800,023,310,620 |
813,582,038,035 |
834,563,437,852 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
838,255,740,796 |
800,023,310,620 |
813,582,038,035 |
834,563,437,852 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,600,250,272 |
36,600,250,272 |
36,600,250,272 |
36,600,250,272 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
351,655,490,524 |
313,423,060,348 |
326,981,787,763 |
347,963,187,580 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
319,463,494,355 |
253,148,993,119 |
253,148,993,119 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,191,996,169 |
60,274,067,229 |
73,832,794,644 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,588,113,648,093 |
1,524,675,619,309 |
1,483,091,955,496 |
1,526,343,838,364 |
|