MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 372,370,270,569 309,508,158,492 437,802,373,092 566,630,834,939
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,536,614,695 24,531,609,080 52,906,237,842 39,913,205,844
1. Tiền 5,536,614,695 24,531,609,080 52,906,237,842 39,913,205,844
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 180,900,000,000 153,000,000,000 278,500,000,000 359,353,884,932
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 180,900,000,000 153,000,000,000 278,500,000,000 359,353,884,932
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,109,247,712 60,035,713,151 38,639,247,295 64,826,294,010
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,619,349,650 46,715,972,907 31,900,650,259 56,360,811,217
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,856,862,527 8,072,508,508 1,121,822,049 1,822,143,429
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,633,035,535 5,247,231,736 5,616,774,987 6,643,339,364
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 93,639,362,038 70,278,085,837 66,834,815,803 99,532,627,853
1. Hàng tồn kho 94,052,961,445 71,052,751,790 67,657,748,798 99,880,092,405
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -413,599,407 -774,665,953 -822,932,995 -347,464,552
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,185,046,124 1,662,750,424 922,072,152 3,004,822,300
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,185,046,124 1,662,750,424 922,072,152 3,004,822,300
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 997,518,789,959 1,081,597,511,497 1,077,074,227,163 1,063,398,892,268
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 636,032,458,505 612,297,493,420 588,694,799,926 580,765,975,216
1. Tài sản cố định hữu hình 636,032,458,505 612,297,493,420 588,694,799,926 580,765,975,216
- Nguyên giá 1,490,522,290,603 1,490,522,290,603 1,490,592,567,067 1,506,431,288,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -854,489,832,098 -878,224,797,183 -901,897,767,141 -925,665,313,681
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 423,000,000 423,000,000 423,000,000 423,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -423,000,000 -423,000,000 -423,000,000 -423,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 296,066,273,496 404,679,613,870 454,434,228,253 479,206,431,396
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 296,066,273,496 404,679,613,870 454,434,228,253 479,206,431,396
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,000,000,000 60,000,000,000 30,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,000,000,000 60,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,420,057,958 4,620,404,207 3,945,198,984 3,426,485,656
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,584,702,934 2,218,310,951 1,858,017,449 1,497,723,947
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 899,718,897 911,270,001 953,969,994 851,532,659
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,935,636,127 1,490,823,255 1,133,211,541 1,077,229,050
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,369,889,060,528 1,391,105,669,989 1,514,876,600,255 1,630,029,727,207
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 619,202,908,334 685,178,539,234 756,890,699,027 825,486,459,265
I. Nợ ngắn hạn 390,574,637,738 465,607,340,834 633,470,094,227 705,081,358,465
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,144,205,608 84,821,040,039 153,976,563,987 191,416,217,831
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,088,538 33,699,245 2,126,673,122 26,656,532
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 127,130,791,550 90,572,310,566 141,224,301,119 141,286,544,407
4. Phải trả người lao động 7,244,631,383 9,659,480,549 6,675,450,270 4,491,402,053
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,510,297,699 10,036,851,131 9,910,282,883 11,234,728,256
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,405,158,470 17,265,685,278 14,573,404,988 12,359,687,997
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 203,499,831,998 244,337,091,533 293,814,235,366 331,384,063,203
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,599,632,492 8,881,182,493 11,169,182,492 12,882,058,186
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 228,628,270,596 219,571,198,400 123,420,604,800 120,405,100,800
1. Phải trả người bán dài hạn 228,628,270,596 219,571,198,400 123,420,604,800 120,405,100,800
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 750,686,152,194 705,927,130,755 757,985,901,228 804,543,267,942
I. Vốn chủ sở hữu 750,686,152,194 705,927,130,755 757,985,901,228 804,543,267,942
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,600,250,272 36,600,250,272 36,600,250,272 36,600,250,272
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 264,085,901,922 219,326,880,483 271,385,650,956 317,943,017,670
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 189,993,100,844 96,833,779,639 148,892,550,112 46,557,366,714
- LNST chưa phân phối kỳ này 74,092,801,078 122,493,100,844 122,493,100,844 271,385,650,956
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,369,889,060,528 1,391,105,669,989 1,514,876,600,255 1,630,029,727,207
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.