TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
372,370,270,569 |
309,508,158,492 |
437,802,373,092 |
566,630,834,939 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,536,614,695 |
24,531,609,080 |
52,906,237,842 |
39,913,205,844 |
|
1. Tiền |
5,536,614,695 |
24,531,609,080 |
52,906,237,842 |
39,913,205,844 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
180,900,000,000 |
153,000,000,000 |
278,500,000,000 |
359,353,884,932 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
180,900,000,000 |
153,000,000,000 |
278,500,000,000 |
359,353,884,932 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
89,109,247,712 |
60,035,713,151 |
38,639,247,295 |
64,826,294,010 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,619,349,650 |
46,715,972,907 |
31,900,650,259 |
56,360,811,217 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,856,862,527 |
8,072,508,508 |
1,121,822,049 |
1,822,143,429 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,633,035,535 |
5,247,231,736 |
5,616,774,987 |
6,643,339,364 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
93,639,362,038 |
70,278,085,837 |
66,834,815,803 |
99,532,627,853 |
|
1. Hàng tồn kho |
94,052,961,445 |
71,052,751,790 |
67,657,748,798 |
99,880,092,405 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-413,599,407 |
-774,665,953 |
-822,932,995 |
-347,464,552 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,185,046,124 |
1,662,750,424 |
922,072,152 |
3,004,822,300 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,185,046,124 |
1,662,750,424 |
922,072,152 |
3,004,822,300 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
997,518,789,959 |
1,081,597,511,497 |
1,077,074,227,163 |
1,063,398,892,268 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
636,032,458,505 |
612,297,493,420 |
588,694,799,926 |
580,765,975,216 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
636,032,458,505 |
612,297,493,420 |
588,694,799,926 |
580,765,975,216 |
|
- Nguyên giá |
1,490,522,290,603 |
1,490,522,290,603 |
1,490,592,567,067 |
1,506,431,288,897 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-854,489,832,098 |
-878,224,797,183 |
-901,897,767,141 |
-925,665,313,681 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
423,000,000 |
423,000,000 |
423,000,000 |
423,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-423,000,000 |
-423,000,000 |
-423,000,000 |
-423,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
296,066,273,496 |
404,679,613,870 |
454,434,228,253 |
479,206,431,396 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
296,066,273,496 |
404,679,613,870 |
454,434,228,253 |
479,206,431,396 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,420,057,958 |
4,620,404,207 |
3,945,198,984 |
3,426,485,656 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,584,702,934 |
2,218,310,951 |
1,858,017,449 |
1,497,723,947 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
899,718,897 |
911,270,001 |
953,969,994 |
851,532,659 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,935,636,127 |
1,490,823,255 |
1,133,211,541 |
1,077,229,050 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,369,889,060,528 |
1,391,105,669,989 |
1,514,876,600,255 |
1,630,029,727,207 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
619,202,908,334 |
685,178,539,234 |
756,890,699,027 |
825,486,459,265 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
390,574,637,738 |
465,607,340,834 |
633,470,094,227 |
705,081,358,465 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,144,205,608 |
84,821,040,039 |
153,976,563,987 |
191,416,217,831 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,088,538 |
33,699,245 |
2,126,673,122 |
26,656,532 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
127,130,791,550 |
90,572,310,566 |
141,224,301,119 |
141,286,544,407 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,244,631,383 |
9,659,480,549 |
6,675,450,270 |
4,491,402,053 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,510,297,699 |
10,036,851,131 |
9,910,282,883 |
11,234,728,256 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,405,158,470 |
17,265,685,278 |
14,573,404,988 |
12,359,687,997 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
203,499,831,998 |
244,337,091,533 |
293,814,235,366 |
331,384,063,203 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,599,632,492 |
8,881,182,493 |
11,169,182,492 |
12,882,058,186 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
228,628,270,596 |
219,571,198,400 |
123,420,604,800 |
120,405,100,800 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
228,628,270,596 |
219,571,198,400 |
123,420,604,800 |
120,405,100,800 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
750,686,152,194 |
705,927,130,755 |
757,985,901,228 |
804,543,267,942 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
750,686,152,194 |
705,927,130,755 |
757,985,901,228 |
804,543,267,942 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,600,250,272 |
36,600,250,272 |
36,600,250,272 |
36,600,250,272 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
264,085,901,922 |
219,326,880,483 |
271,385,650,956 |
317,943,017,670 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
189,993,100,844 |
96,833,779,639 |
148,892,550,112 |
46,557,366,714 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
74,092,801,078 |
122,493,100,844 |
122,493,100,844 |
271,385,650,956 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,369,889,060,528 |
1,391,105,669,989 |
1,514,876,600,255 |
1,630,029,727,207 |
|