MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 108,071,702,647 96,262,089,087 129,223,776,780 163,356,352,105
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,206,793,950 13,622,016,583 51,641,322,405 56,780,688,071
1. Tiền 10,206,793,950 3,622,016,583 1,641,322,405 3,280,688,071
2. Các khoản tương đương tiền 14,000,000,000 10,000,000,000 50,000,000,000 53,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,098,405,204 30,806,715,690 13,190,320,451 27,364,063,754
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,272,858,324 29,358,274,690 11,374,422,430 24,851,400,970
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,410,546,880 1,083,441,000 1,675,898,021 2,323,758,675
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 415,000,000 365,000,000 140,000,000 188,904,109
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 54,363,661,059 51,130,514,380 63,705,696,026 60,901,072,344
1. Hàng tồn kho 54,363,661,059 51,130,514,380 63,705,696,026 60,901,072,344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 402,842,434 702,842,434 686,437,898 18,310,527,936
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 402,842,434 702,842,434 686,437,898 520,867,711
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,789,660,225
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 237,423,693,094 246,842,205,994 236,844,829,486 228,354,836,650
I. Các khoản phải thu dài hạn 490,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 490,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 226,726,945,518 222,748,205,714 228,945,150,596 219,394,533,808
1. Tài sản cố định hữu hình 226,726,945,518 222,748,205,714 228,945,150,596 219,394,533,808
- Nguyên giá 486,810,698,064 492,610,698,064 509,154,070,592 509,995,048,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -260,083,752,546 -269,862,492,350 -280,208,919,996 -290,600,514,612
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,106,071,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,106,071,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,206,747,576 9,987,928,780 7,899,678,890 8,960,302,842
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,206,747,576 9,987,928,780 7,899,678,890 8,933,302,842
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 27,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 345,495,395,741 343,104,295,081 366,068,606,266 391,711,188,755
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 106,427,644,899 116,271,612,719 122,543,346,170 151,812,526,513
I. Nợ ngắn hạn 92,741,875,057 98,712,177,929 106,193,911,380 135,152,938,423
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,580,815,087 20,739,363,645 21,154,594,652 12,381,445,867
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 237,234,499 304,180,414 162,916,337 186,521,382
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 61,102,202,857 42,716,968,152 35,231,198,399
4. Phải trả người lao động 983,240,080 1,053,628,000 1,093,009,000 2,292,249,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,090,000,000 1,400,009,496 2,181,482,770 3,985,812,702
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,075,593,114 15,153,303,750 14,557,585,750 9,697,978,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,404,664,948 14,795,000,000 29,704,000,000 103,544,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,268,124,472 2,549,724,472 2,109,124,472 3,064,931,472
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,685,769,842 17,559,434,790 16,349,434,790 16,659,588,090
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,685,769,842 17,559,434,790 16,349,434,790 16,659,588,090
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 239,067,750,842 226,832,682,362 243,525,260,096 239,898,662,242
I. Vốn chủ sở hữu 239,067,750,842 226,832,682,362 243,525,260,096 239,898,662,242
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,517,055,477 23,517,055,477 23,517,055,477 23,517,055,477
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90,550,695,365 78,315,626,885 95,008,204,619 91,381,606,765
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,162,722,228 26,927,653,748 43,620,231,482 39,993,633,628
- LNST chưa phân phối kỳ này 76,387,973,137 51,387,973,137 51,387,973,137 51,387,973,137
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 345,495,395,741 343,104,295,081 366,068,606,266 391,711,188,755
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.