TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
108,071,702,647 |
96,262,089,087 |
129,223,776,780 |
163,356,352,105 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,206,793,950 |
13,622,016,583 |
51,641,322,405 |
56,780,688,071 |
|
1. Tiền |
10,206,793,950 |
3,622,016,583 |
1,641,322,405 |
3,280,688,071 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,000,000,000 |
10,000,000,000 |
50,000,000,000 |
53,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,098,405,204 |
30,806,715,690 |
13,190,320,451 |
27,364,063,754 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,272,858,324 |
29,358,274,690 |
11,374,422,430 |
24,851,400,970 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,410,546,880 |
1,083,441,000 |
1,675,898,021 |
2,323,758,675 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
415,000,000 |
365,000,000 |
140,000,000 |
188,904,109 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,363,661,059 |
51,130,514,380 |
63,705,696,026 |
60,901,072,344 |
|
1. Hàng tồn kho |
54,363,661,059 |
51,130,514,380 |
63,705,696,026 |
60,901,072,344 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
402,842,434 |
702,842,434 |
686,437,898 |
18,310,527,936 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
402,842,434 |
702,842,434 |
686,437,898 |
520,867,711 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
17,789,660,225 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
237,423,693,094 |
246,842,205,994 |
236,844,829,486 |
228,354,836,650 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
490,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
490,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
226,726,945,518 |
222,748,205,714 |
228,945,150,596 |
219,394,533,808 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
226,726,945,518 |
222,748,205,714 |
228,945,150,596 |
219,394,533,808 |
|
- Nguyên giá |
486,810,698,064 |
492,610,698,064 |
509,154,070,592 |
509,995,048,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-260,083,752,546 |
-269,862,492,350 |
-280,208,919,996 |
-290,600,514,612 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
14,106,071,500 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
14,106,071,500 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,206,747,576 |
9,987,928,780 |
7,899,678,890 |
8,960,302,842 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,206,747,576 |
9,987,928,780 |
7,899,678,890 |
8,933,302,842 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
27,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
345,495,395,741 |
343,104,295,081 |
366,068,606,266 |
391,711,188,755 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
106,427,644,899 |
116,271,612,719 |
122,543,346,170 |
151,812,526,513 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
92,741,875,057 |
98,712,177,929 |
106,193,911,380 |
135,152,938,423 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,580,815,087 |
20,739,363,645 |
21,154,594,652 |
12,381,445,867 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
237,234,499 |
304,180,414 |
162,916,337 |
186,521,382 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
61,102,202,857 |
42,716,968,152 |
35,231,198,399 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
983,240,080 |
1,053,628,000 |
1,093,009,000 |
2,292,249,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,090,000,000 |
1,400,009,496 |
2,181,482,770 |
3,985,812,702 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,075,593,114 |
15,153,303,750 |
14,557,585,750 |
9,697,978,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,404,664,948 |
14,795,000,000 |
29,704,000,000 |
103,544,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,268,124,472 |
2,549,724,472 |
2,109,124,472 |
3,064,931,472 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,685,769,842 |
17,559,434,790 |
16,349,434,790 |
16,659,588,090 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,685,769,842 |
17,559,434,790 |
16,349,434,790 |
16,659,588,090 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
239,067,750,842 |
226,832,682,362 |
243,525,260,096 |
239,898,662,242 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
239,067,750,842 |
226,832,682,362 |
243,525,260,096 |
239,898,662,242 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,517,055,477 |
23,517,055,477 |
23,517,055,477 |
23,517,055,477 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,550,695,365 |
78,315,626,885 |
95,008,204,619 |
91,381,606,765 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,162,722,228 |
26,927,653,748 |
43,620,231,482 |
39,993,633,628 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
76,387,973,137 |
51,387,973,137 |
51,387,973,137 |
51,387,973,137 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
345,495,395,741 |
343,104,295,081 |
366,068,606,266 |
391,711,188,755 |
|