MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 225,328,146,085 260,649,376,048 218,590,766,332 228,654,943,867
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,209,096,419 54,853,929,411 13,608,853,476 21,707,316,830
1. Tiền 53,209,096,419 54,853,929,411 13,608,853,476 21,707,316,830
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71,000,000,000 50,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 71,000,000,000 50,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,148,435,548 61,103,606,725 39,186,732,203 38,764,152,729
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,250,049,060 56,967,706,412 37,980,039,856 35,676,874,557
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,790,400,475 2,423,559,218 890,998,440 661,953,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,107,986,013 1,712,341,095 413,193,907 2,522,825,172
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -97,500,000 -97,500,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 72,871,940,433 93,989,706,298 85,252,708,874 87,229,242,977
1. Hàng tồn kho 72,871,940,433 93,989,706,298 99,197,781,411 100,896,208,531
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,945,072,537 -13,666,965,554
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,098,673,685 702,133,614 542,471,779 954,231,331
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,098,673,685 702,133,614 542,471,779 954,231,331
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 599,160,991,213 578,916,491,691 563,173,527,407 542,945,316,689
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 581,226,770,118 562,815,495,576 545,067,196,436 527,393,111,507
1. Tài sản cố định hữu hình 581,226,770,118 562,815,495,576 545,067,196,436 527,393,111,507
- Nguyên giá 1,266,789,948,816 1,267,668,708,816 1,269,224,518,816 1,270,846,746,353
- Giá trị hao mòn lũy kế -685,563,178,698 -704,853,213,240 -724,157,322,380 -743,453,634,846
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 91,650,000 91,650,000 91,650,000 91,650,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,650,000 -91,650,000 -91,650,000 -91,650,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 562,500,000 562,500,000 3,134,294,000 3,134,294,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 562,500,000 562,500,000 3,134,294,000 3,134,294,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,341,721,095 15,508,496,115 14,942,036,971 12,387,911,182
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,341,721,095 15,508,496,115 14,942,036,971 12,387,911,182
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 824,489,137,298 839,565,867,739 781,764,293,739 771,600,260,556
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 333,603,503,822 328,324,669,463 263,439,038,658 254,778,198,229
I. Nợ ngắn hạn 333,283,503,822 328,004,669,463 263,119,038,658 254,286,198,229
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,613,463,453 22,126,105,215 29,572,133,617 13,172,018,920
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 87,725,282,194 92,177,619,713 88,042,315,108 50,227,410,343
4. Phải trả người lao động 3,225,505,179 5,167,643,174 4,953,439,421 4,209,168,422
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,690,577,510 7,153,585,472 9,497,584,693 6,752,561,100
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,561,043,374 4,402,452,806 4,258,163,693 4,227,363,260
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 186,514,789,032 191,072,296,144 118,766,311,328 167,167,834,569
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 172,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,952,843,080 5,904,966,939 7,857,090,798 8,529,841,615
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 320,000,000 320,000,000 320,000,000 492,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 320,000,000 320,000,000 320,000,000 320,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 172,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 490,885,633,476 511,241,198,276 518,325,255,081 516,822,062,327
I. Vốn chủ sở hữu 490,885,633,476 511,241,198,276 518,325,255,081 516,822,062,327
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,516,196,015 6,516,196,015 6,516,196,015 6,516,196,015
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,369,437,461 54,725,002,261 61,809,059,066 60,305,866,312
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,048,914,634 53,404,479,434 60,488,536,239 -1,503,192,754
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,320,522,827 1,320,522,827 1,320,522,827 61,809,059,066
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 824,489,137,298 839,565,867,739 781,764,293,739 771,600,260,556
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.