1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
159,710,529,199 |
180,881,359,408 |
151,009,153,554 |
129,996,566,935 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
315,984,545 |
641,420,454 |
477,299,090 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
159,394,544,654 |
180,239,938,954 |
150,531,854,464 |
129,996,566,935 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
139,110,173,124 |
163,156,293,856 |
137,755,066,690 |
119,671,495,423 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,284,371,530 |
17,083,645,098 |
12,776,787,774 |
10,325,071,512 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,467,411,542 |
5,854,420,116 |
4,153,960,284 |
2,999,539,194 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,300,021,135 |
903,721,112 |
322,495,263 |
682,537,453 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
284,818,265 |
1,139,763,794 |
738,902,668 |
538,296,179 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,807,802,794 |
4,687,611,265 |
4,559,884,308 |
4,348,646,666 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,359,140,878 |
16,206,969,043 |
11,309,465,819 |
7,755,130,408 |
|
12. Thu nhập khác |
336,195,700 |
2,877,000 |
11,971,860 |
3,400,925 |
|
13. Chi phí khác |
263,957,915 |
57,984,359 |
1,404,183 |
509,175 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
72,237,785 |
-55,107,359 |
10,567,677 |
2,891,750 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,431,378,663 |
16,151,861,684 |
11,320,033,496 |
7,758,022,158 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,009,052,886 |
3,111,106,778 |
4,126,020,581 |
1,660,085,169 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-66,118,728 |
106,877,200 |
-23,887,492 |
2,795,921 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,488,444,505 |
12,933,877,706 |
7,217,900,407 |
6,095,141,068 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,488,444,505 |
12,933,877,706 |
7,217,900,407 |
6,095,141,068 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|