1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,940,867,972 |
26,535,723,477 |
69,479,868,376 |
84,039,847,386 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
81,940,867,972 |
26,535,723,477 |
69,479,868,376 |
84,039,847,386 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,020,048,207 |
42,768,636,852 |
74,603,538,430 |
89,551,500,630 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,920,819,765 |
-16,232,913,375 |
-5,123,670,054 |
-5,511,653,244 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
162,825,220 |
276,162,802 |
416,709,863 |
197,369,551 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,326,999,312 |
993,696,524 |
996,959,880 |
803,678,281 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
79,654,260 |
11,182,499 |
12,689,337 |
169,527,587 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,974,889,690 |
5,345,352,442 |
29,024,246,598 |
2,762,361,327 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,297,898,277 |
-22,306,982,038 |
-34,740,856,006 |
-9,049,850,888 |
|
12. Thu nhập khác |
459,057,030 |
118,979,517 |
284,134,768 |
223,389,956 |
|
13. Chi phí khác |
1,514,991,770 |
347,908,047 |
360,239,083 |
420,844,355 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,055,934,740 |
-228,928,530 |
-76,104,315 |
-197,454,399 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,353,833,017 |
-22,535,910,568 |
-34,816,960,321 |
-9,247,305,287 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,353,833,017 |
-22,535,910,568 |
-34,816,960,321 |
-9,247,305,287 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,353,833,017 |
-22,535,910,568 |
-34,816,960,321 |
-9,247,305,287 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-375 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|