1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
147,355,256,049 |
58,615,280,435 |
52,306,370,163 |
109,366,785,842 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
147,355,256,049 |
58,615,280,435 |
52,306,370,163 |
109,366,785,842 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
122,611,841,347 |
139,137,736,415 |
59,980,040,810 |
84,730,116,330 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,743,414,702 |
-80,522,455,980 |
-7,673,670,647 |
24,636,669,512 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
85,583,187 |
31,169,175 |
77,096,019 |
49,152,827 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,471,334,399 |
2,391,117,150 |
2,041,082,362 |
2,410,783,616 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,020,658,249 |
2,391,117,150 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
139,900,000 |
|
4,320,000 |
15,783,865 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,631,404,395 |
13,547,651,235 |
19,041,073,131 |
20,262,430,442 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,586,359,095 |
-96,430,055,190 |
-28,683,050,121 |
1,996,824,416 |
|
12. Thu nhập khác |
4,178,243,100 |
3,502,202,045 |
621,112,651 |
383,635,537 |
|
13. Chi phí khác |
220,329,173 |
853,452,039 |
46,088,044,961 |
389,580,026 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,957,913,927 |
2,648,750,006 |
-45,466,932,310 |
-5,944,489 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,544,273,022 |
-93,781,305,184 |
-74,149,982,431 |
1,990,879,927 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,501,363,702 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,042,909,320 |
-93,781,305,184 |
-74,149,982,431 |
1,990,879,927 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,042,909,320 |
-93,781,305,184 |
-74,149,982,431 |
1,990,879,927 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|