1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
122,815,145,011 |
161,877,654,368 |
149,773,992,098 |
179,096,297,271 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
122,815,145,011 |
161,877,654,368 |
149,773,992,098 |
179,096,297,271 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
146,861,059,835 |
153,309,515,927 |
134,833,110,883 |
162,263,478,458 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-24,045,914,824 |
8,568,138,441 |
14,940,881,215 |
16,832,818,813 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
121,280,626 |
120,063,931 |
3,605,253 |
102,474,012 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,872,849,755 |
3,661,337,432 |
2,462,103,033 |
3,205,533,422 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,872,849,755 |
3,661,337,432 |
2,462,103,033 |
2,551,213,758 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
295,462,269 |
302,275,963 |
|
265,628,500 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,141,489,800 |
18,398,673,171 |
12,711,662,486 |
15,580,559,512 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-39,234,436,022 |
-13,674,084,194 |
-229,279,051 |
-2,116,428,609 |
|
12. Thu nhập khác |
3,870,232,185 |
4,081,620,066 |
3,630,588,192 |
4,512,553,653 |
|
13. Chi phí khác |
318,852,586 |
466,293,123 |
247,959,115 |
249,355,166 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,551,379,599 |
3,615,326,943 |
3,382,629,077 |
4,263,198,487 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-35,683,056,423 |
-10,058,757,251 |
3,153,350,026 |
2,146,769,878 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,657,060,001 |
|
630,670,005 |
429,341,272 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-34,025,996,422 |
-10,058,757,251 |
2,522,680,021 |
1,717,428,606 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-34,025,996,422 |
-10,058,757,251 |
2,522,680,021 |
1,717,428,606 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|