1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
127,576,429,321 |
212,409,373,971 |
122,815,145,011 |
161,877,654,368 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
127,576,429,321 |
212,409,373,971 |
122,815,145,011 |
161,877,654,368 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
112,872,661,540 |
194,378,145,235 |
146,861,059,835 |
153,309,515,927 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,703,767,781 |
18,031,228,736 |
-24,045,914,824 |
8,568,138,441 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
281,837,183 |
124,224,040 |
121,280,626 |
120,063,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,227,526,080 |
2,964,834,045 |
2,872,849,755 |
3,661,337,432 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,227,102,080 |
2,964,834,045 |
2,872,849,755 |
3,661,337,432 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
253,882,159 |
285,753,766 |
295,462,269 |
302,275,963 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,756,465,422 |
15,388,502,898 |
12,141,489,800 |
18,398,673,171 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-252,268,697 |
-483,637,933 |
-39,234,436,022 |
-13,674,084,194 |
|
12. Thu nhập khác |
2,731,754,170 |
4,320,178,187 |
3,870,232,185 |
4,081,620,066 |
|
13. Chi phí khác |
434,476,116 |
266,739,300 |
318,852,586 |
466,293,123 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,297,278,054 |
4,053,438,887 |
3,551,379,599 |
3,615,326,943 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,045,009,357 |
3,569,800,954 |
-35,683,056,423 |
-10,058,757,251 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
409,001,871 |
713,960,191 |
-1,657,060,001 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,636,007,486 |
2,855,840,763 |
-34,025,996,422 |
-10,058,757,251 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,636,007,486 |
2,855,840,763 |
-34,025,996,422 |
-10,058,757,251 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|