TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
291,792,233,684 |
336,560,691,047 |
242,600,092,009 |
260,944,078,063 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,877,989,009 |
5,996,887,795 |
10,911,807,581 |
17,443,812,011 |
|
1. Tiền |
9,877,989,009 |
5,996,887,795 |
10,911,807,581 |
17,443,812,011 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,018,804,000 |
7,018,804,000 |
5,545,000,000 |
5,645,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,018,804,000 |
|
|
5,645,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
7,018,804,000 |
5,545,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
248,193,461,569 |
235,036,935,960 |
170,118,551,624 |
199,981,264,867 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,983,118,359 |
50,905,148,446 |
31,334,469,030 |
39,496,390,825 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,918,830,098 |
11,613,286,496 |
10,649,766,050 |
8,764,004,766 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
172,670,323,512 |
172,837,230,218 |
128,453,045,744 |
152,155,677,403 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-378,810,400 |
-318,729,200 |
-318,729,200 |
-434,808,127 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,320,906,087 |
68,344,082,990 |
43,456,086,434 |
23,058,812,426 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,320,906,087 |
68,344,082,990 |
43,456,086,434 |
23,058,812,426 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,381,073,019 |
20,163,980,302 |
12,568,646,370 |
14,815,188,759 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,984,188,487 |
8,773,733,132 |
2,674,012,050 |
3,823,182,211 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,989,721,155 |
9,208,988,394 |
6,059,089,523 |
4,598,316,514 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
407,163,377 |
2,181,258,776 |
3,835,544,797 |
6,393,690,034 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
674,873,510,374 |
660,324,494,961 |
638,088,045,597 |
620,999,149,535 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
135,840,000 |
135,840,000 |
139,470,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
135,840,000 |
135,840,000 |
139,470,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
648,784,140,370 |
634,269,421,562 |
615,354,039,845 |
597,264,200,371 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
648,264,013,129 |
633,770,023,248 |
614,882,141,172 |
596,826,572,053 |
|
- Nguyên giá |
1,357,732,426,475 |
1,364,962,787,420 |
1,366,241,148,493 |
1,368,605,135,572 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-709,468,413,346 |
-731,192,764,172 |
-751,359,007,321 |
-771,778,563,519 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
520,127,241 |
499,398,314 |
471,898,673 |
437,628,318 |
|
- Nguyên giá |
683,740,000 |
683,740,000 |
683,740,000 |
683,740,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-163,612,759 |
-184,341,686 |
-211,841,327 |
-246,111,682 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
391,356,364 |
608,241,416 |
964,831,580 |
1,009,331,580 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
391,356,364 |
608,241,416 |
964,831,580 |
1,009,331,580 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,698,013,640 |
25,310,991,983 |
21,633,334,172 |
22,586,147,584 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,698,013,640 |
25,310,991,983 |
21,633,334,172 |
22,586,147,584 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
966,665,744,058 |
996,885,186,008 |
880,688,137,606 |
881,943,227,598 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
344,005,676,304 |
408,565,216,315 |
302,426,925,164 |
300,852,441,145 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
139,418,960,931 |
219,262,103,970 |
128,800,084,175 |
142,114,284,856 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,009,259,705 |
106,843,790,020 |
61,684,370,833 |
54,455,696,824 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,215,495,519 |
12,620,487,361 |
736,703,334 |
2,882,741,225 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
973,971,533 |
441,600 |
1,598,924,412 |
987,927,522 |
|
4. Phải trả người lao động |
267,222,054 |
243,770,000 |
228,222,054 |
194,500,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,687,799,123 |
496,236,006 |
451,264,625 |
2,384,251,873 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
643,968,181 |
478,298,181 |
2,326,783,164 |
2,626,047,850 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,308,699,505 |
7,292,116,449 |
1,332,285,821 |
3,179,920,226 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
45,737,545,452 |
88,722,964,494 |
57,877,530,073 |
73,123,338,203 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,574,999,859 |
2,563,999,859 |
2,563,999,859 |
2,279,861,133 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
204,586,715,373 |
189,303,112,345 |
173,626,840,989 |
158,738,156,289 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
25,322,666,674 |
21,205,000,009 |
17,088,833,344 |
12,971,916,679 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,520,994,148 |
1,520,994,148 |
1,126,825,820 |
1,520,994,148 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
177,743,054,551 |
166,577,118,188 |
155,411,181,825 |
144,245,245,462 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
622,660,067,754 |
588,319,969,693 |
578,261,212,442 |
581,090,786,453 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
622,660,067,754 |
588,319,969,693 |
578,261,212,442 |
581,090,786,453 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,641,309,684 |
-20,698,788,377 |
-30,757,545,628 |
-27,927,971,617 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,677,251,585 |
-27,662,846,476 |
-37,721,603,727 |
2,522,680,021 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,964,058,099 |
6,964,058,099 |
6,964,058,099 |
-30,450,651,638 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
9,018,758,070 |
9,018,758,070 |
9,018,758,070 |
9,018,758,070 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
966,665,744,058 |
996,885,186,008 |
880,688,137,606 |
881,943,227,598 |
|