TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
300,074,599,098 |
292,612,199,653 |
251,853,825,467 |
291,792,233,684 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,390,256,159 |
59,704,311,729 |
3,765,862,423 |
9,877,989,009 |
|
1. Tiền |
22,390,256,159 |
14,704,311,729 |
3,765,862,423 |
9,877,989,009 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
37,018,804,000 |
37,018,804,000 |
7,018,804,000 |
7,018,804,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
37,018,804,000 |
37,018,804,000 |
7,018,804,000 |
7,018,804,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
139,725,574,975 |
142,914,172,220 |
171,455,890,970 |
248,193,461,569 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,416,470,542 |
53,502,909,390 |
59,641,651,486 |
63,983,118,359 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,922,171,212 |
11,304,839,460 |
10,454,056,810 |
11,918,830,098 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
83,386,933,221 |
78,106,423,370 |
101,738,993,074 |
172,670,323,512 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-378,810,400 |
-378,810,400 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,238,520,429 |
43,503,337,177 |
13,284,359,349 |
15,320,906,087 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,238,520,429 |
43,503,337,177 |
13,284,359,349 |
15,320,906,087 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,701,443,535 |
9,471,574,527 |
56,328,908,725 |
11,381,073,019 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,277,042,092 |
2,237,213,768 |
49,049,083,382 |
4,984,188,487 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,484,477,993 |
5,944,865,777 |
5,810,191,177 |
5,989,721,155 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,939,923,450 |
1,289,494,982 |
1,469,634,166 |
407,163,377 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
596,936,563,266 |
659,143,394,097 |
662,059,049,055 |
674,873,510,374 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
257,850,000 |
136,620,000 |
136,620,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
257,850,000 |
136,620,000 |
136,620,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
565,570,765,646 |
638,207,342,657 |
641,125,584,893 |
648,784,140,370 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
565,100,528,614 |
637,757,417,767 |
640,695,972,145 |
648,264,013,129 |
|
- Nguyên giá |
1,213,239,241,706 |
1,304,657,836,959 |
1,329,505,578,109 |
1,357,732,426,475 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-648,138,713,092 |
-666,900,419,192 |
-688,809,605,964 |
-709,468,413,346 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
470,237,032 |
449,924,890 |
429,612,748 |
520,127,241 |
|
- Nguyên giá |
568,740,000 |
568,740,000 |
568,740,000 |
683,740,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,502,968 |
-118,815,110 |
-139,127,252 |
-163,612,759 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,847,431,952 |
391,356,364 |
391,356,364 |
391,356,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,847,431,952 |
391,356,364 |
391,356,364 |
391,356,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,260,515,668 |
20,408,075,076 |
20,405,487,798 |
25,698,013,640 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,260,515,668 |
20,408,075,076 |
20,405,487,798 |
25,698,013,640 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
897,011,162,364 |
951,755,593,750 |
913,912,874,522 |
966,665,744,058 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
283,643,732,750 |
335,224,569,324 |
290,095,600,867 |
344,005,676,304 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
122,192,919,870 |
173,767,672,107 |
125,958,942,465 |
139,418,960,931 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,411,583,299 |
124,022,979,817 |
74,660,424,896 |
71,009,259,705 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,265,185,587 |
2,465,282,534 |
3,088,680,183 |
5,215,495,519 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,614,643,289 |
432,184,534 |
973,971,533 |
|
4. Phải trả người lao động |
194,500,000 |
194,500,000 |
267,222,054 |
267,222,054 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
387,733,388 |
224,880,807 |
562,231,439 |
3,687,799,123 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
413,295,454 |
154,204,544 |
330,843,181 |
643,968,181 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,050,664,831 |
1,095,027,805 |
3,814,131,867 |
9,308,699,505 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,894,957,452 |
40,421,153,452 |
40,228,224,452 |
45,737,545,452 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,574,999,859 |
2,574,999,859 |
2,574,999,859 |
2,574,999,859 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
161,450,812,880 |
161,456,897,217 |
164,136,658,402 |
204,586,715,373 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
9,301,500,000 |
11,857,916,668 |
25,322,666,674 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
819,649,240 |
599,169,940 |
1,356,825,820 |
1,520,994,148 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
160,631,163,640 |
151,556,227,277 |
150,921,915,914 |
177,743,054,551 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
613,367,429,614 |
616,531,024,426 |
623,817,273,655 |
622,660,067,754 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
613,367,429,614 |
616,531,024,426 |
623,817,273,655 |
622,660,067,754 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
594,386,808,230 |
594,386,808,230 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
594,386,808,230 |
594,386,808,230 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,961,863,314 |
13,125,458,126 |
14,798,515,585 |
13,641,309,684 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
311,269,817 |
3,931,693,549 |
1,636,007,486 |
6,677,251,585 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,650,593,497 |
9,193,764,577 |
13,162,508,099 |
6,964,058,099 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
9,018,758,070 |
9,018,758,070 |
9,018,758,070 |
9,018,758,070 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
897,011,162,364 |
951,755,593,750 |
913,912,874,522 |
966,665,744,058 |
|