MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 300,074,599,098 292,612,199,653 251,853,825,467 291,792,233,684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,390,256,159 59,704,311,729 3,765,862,423 9,877,989,009
1. Tiền 22,390,256,159 14,704,311,729 3,765,862,423 9,877,989,009
2. Các khoản tương đương tiền 55,000,000,000 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,018,804,000 37,018,804,000 7,018,804,000 7,018,804,000
1. Chứng khoán kinh doanh 37,018,804,000 37,018,804,000 7,018,804,000 7,018,804,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 139,725,574,975 142,914,172,220 171,455,890,970 248,193,461,569
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,416,470,542 53,502,909,390 59,641,651,486 63,983,118,359
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,922,171,212 11,304,839,460 10,454,056,810 11,918,830,098
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 83,386,933,221 78,106,423,370 101,738,993,074 172,670,323,512
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -378,810,400 -378,810,400
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,238,520,429 43,503,337,177 13,284,359,349 15,320,906,087
1. Hàng tồn kho 36,238,520,429 43,503,337,177 13,284,359,349 15,320,906,087
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,701,443,535 9,471,574,527 56,328,908,725 11,381,073,019
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,277,042,092 2,237,213,768 49,049,083,382 4,984,188,487
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,484,477,993 5,944,865,777 5,810,191,177 5,989,721,155
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,939,923,450 1,289,494,982 1,469,634,166 407,163,377
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 596,936,563,266 659,143,394,097 662,059,049,055 674,873,510,374
I. Các khoản phải thu dài hạn 257,850,000 136,620,000 136,620,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 257,850,000 136,620,000 136,620,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 565,570,765,646 638,207,342,657 641,125,584,893 648,784,140,370
1. Tài sản cố định hữu hình 565,100,528,614 637,757,417,767 640,695,972,145 648,264,013,129
- Nguyên giá 1,213,239,241,706 1,304,657,836,959 1,329,505,578,109 1,357,732,426,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -648,138,713,092 -666,900,419,192 -688,809,605,964 -709,468,413,346
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 470,237,032 449,924,890 429,612,748 520,127,241
- Nguyên giá 568,740,000 568,740,000 568,740,000 683,740,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,502,968 -118,815,110 -139,127,252 -163,612,759
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,847,431,952 391,356,364 391,356,364 391,356,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,847,431,952 391,356,364 391,356,364 391,356,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,260,515,668 20,408,075,076 20,405,487,798 25,698,013,640
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,260,515,668 20,408,075,076 20,405,487,798 25,698,013,640
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 897,011,162,364 951,755,593,750 913,912,874,522 966,665,744,058
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 283,643,732,750 335,224,569,324 290,095,600,867 344,005,676,304
I. Nợ ngắn hạn 122,192,919,870 173,767,672,107 125,958,942,465 139,418,960,931
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,411,583,299 124,022,979,817 74,660,424,896 71,009,259,705
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,265,185,587 2,465,282,534 3,088,680,183 5,215,495,519
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,614,643,289 432,184,534 973,971,533
4. Phải trả người lao động 194,500,000 194,500,000 267,222,054 267,222,054
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 387,733,388 224,880,807 562,231,439 3,687,799,123
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 413,295,454 154,204,544 330,843,181 643,968,181
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,050,664,831 1,095,027,805 3,814,131,867 9,308,699,505
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,894,957,452 40,421,153,452 40,228,224,452 45,737,545,452
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,574,999,859 2,574,999,859 2,574,999,859 2,574,999,859
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 161,450,812,880 161,456,897,217 164,136,658,402 204,586,715,373
1. Phải trả người bán dài hạn 9,301,500,000 11,857,916,668 25,322,666,674
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 819,649,240 599,169,940 1,356,825,820 1,520,994,148
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 160,631,163,640 151,556,227,277 150,921,915,914 177,743,054,551
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 613,367,429,614 616,531,024,426 623,817,273,655 622,660,067,754
I. Vốn chủ sở hữu 613,367,429,614 616,531,024,426 623,817,273,655 622,660,067,754
1. Vốn góp của chủ sở hữu 594,386,808,230 594,386,808,230 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 594,386,808,230 594,386,808,230 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,961,863,314 13,125,458,126 14,798,515,585 13,641,309,684
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 311,269,817 3,931,693,549 1,636,007,486 6,677,251,585
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,650,593,497 9,193,764,577 13,162,508,099 6,964,058,099
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 9,018,758,070 9,018,758,070 9,018,758,070 9,018,758,070
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 897,011,162,364 951,755,593,750 913,912,874,522 966,665,744,058
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.