TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,713,709,609 |
44,427,100,694 |
41,353,177,301 |
40,005,259,697 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,761,340,832 |
4,485,945,959 |
4,186,033,503 |
2,421,449,800 |
|
1. Tiền |
2,761,340,832 |
4,485,945,959 |
4,186,033,503 |
2,421,449,800 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,000,000,000 |
31,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,000,000,000 |
31,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,649,155,646 |
5,640,945,347 |
4,730,724,502 |
5,647,212,693 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
570,148,298 |
284,664,951 |
466,895,410 |
770,213,410 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
132,618,400 |
83,570,000 |
69,245,000 |
53,570,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,946,388,948 |
5,272,710,396 |
4,194,584,092 |
4,823,429,283 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
530,089,554 |
492,841,092 |
354,024,752 |
107,162,148 |
|
1. Hàng tồn kho |
530,089,554 |
492,841,092 |
383,127,888 |
136,265,284 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-29,103,136 |
-29,103,136 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,773,123,577 |
2,807,368,296 |
2,082,394,544 |
1,829,435,056 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,359,050,236 |
2,435,860,533 |
1,273,877,078 |
1,211,308,642 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
414,073,341 |
371,507,763 |
358,062,623 |
314,976,173 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
450,454,843 |
303,150,241 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,040,166,402 |
6,174,117,176 |
5,181,896,935 |
5,056,179,028 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
219,500,000 |
216,500,000 |
215,000,000 |
215,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
952,066,805 |
949,066,805 |
947,566,805 |
947,566,805 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-732,566,805 |
-732,566,805 |
-732,566,805 |
-732,566,805 |
|
II.Tài sản cố định |
3,400,048,258 |
3,239,438,387 |
3,196,800,118 |
3,027,661,849 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,400,048,258 |
3,239,438,387 |
3,196,800,118 |
3,027,661,849 |
|
- Nguyên giá |
6,546,954,219 |
6,546,954,219 |
6,673,454,219 |
6,673,454,219 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,146,905,961 |
-3,307,515,832 |
-3,476,654,101 |
-3,645,792,370 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
97,200,000 |
97,200,000 |
97,200,000 |
97,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,200,000 |
-97,200,000 |
-97,200,000 |
-97,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,777,667,420 |
1,752,241,478 |
1,726,815,536 |
1,701,389,594 |
|
- Nguyên giá |
3,799,189,568 |
3,799,189,568 |
3,799,189,568 |
3,799,189,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,021,522,148 |
-2,046,948,090 |
-2,072,374,032 |
-2,097,799,974 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-50,710,961 |
307,455,992 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
575,138,055 |
307,455,992 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
878,238,342 |
878,238,342 |
878,238,342 |
878,238,342 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,504,087,358 |
-878,238,342 |
-878,238,342 |
-878,238,342 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
693,661,685 |
658,481,319 |
43,281,281 |
112,127,585 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
122,499,996 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
571,161,689 |
658,481,319 |
43,281,281 |
112,127,585 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
47,753,876,011 |
50,601,217,870 |
46,535,074,236 |
45,061,438,725 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,928,782,321 |
12,430,980,142 |
7,712,927,766 |
6,053,942,375 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,461,788,224 |
5,761,128,092 |
3,130,939,067 |
1,704,672,161 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,616,129,267 |
2,255,147,284 |
734,467,491 |
233,091,149 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
69,800,000 |
175,512,705 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
373,874,514 |
425,709,833 |
246,215,775 |
432,043,546 |
|
4. Phải trả người lao động |
428,572,000 |
608,398,000 |
1,614,406,000 |
101,514,459 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,649,540,914 |
1,064,648,046 |
62,756,292 |
472,732,593 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
104,573,175 |
133,676,575 |
150,245,155 |
149,293,755 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
289,098,354 |
273,548,354 |
253,048,354 |
140,483,954 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,466,994,097 |
6,669,852,050 |
4,581,988,699 |
4,349,270,214 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,238,024,097 |
2,350,712,247 |
218,622,059 |
384,853,578 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,228,970,000 |
4,193,970,000 |
4,112,970,000 |
3,686,200,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
125,169,803 |
250,396,640 |
278,216,636 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
37,825,093,690 |
38,170,237,728 |
38,822,146,470 |
39,007,496,350 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
37,825,093,690 |
38,170,237,728 |
38,822,146,470 |
39,007,496,350 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,507,470,000 |
31,507,470,000 |
31,507,470,000 |
31,507,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,507,470,000 |
|
31,507,470,000 |
31,507,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,715,564,845 |
2,715,564,845 |
2,715,564,845 |
2,715,564,845 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,846,255,244 |
2,274,623,622 |
2,650,341,721 |
2,928,424,920 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
248,348,369 |
1,555,797,650 |
1,089,854,231 |
246,083,199 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,597,906,875 |
718,825,972 |
1,560,487,490 |
2,682,341,721 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,755,803,601 |
1,672,579,261 |
1,948,769,904 |
1,856,036,585 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
47,753,876,011 |
50,601,217,870 |
46,535,074,236 |
45,061,438,725 |
|