MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 41,713,709,609 44,427,100,694 41,353,177,301 40,005,259,697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,761,340,832 4,485,945,959 4,186,033,503 2,421,449,800
1. Tiền 2,761,340,832 4,485,945,959 4,186,033,503 2,421,449,800
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,000,000,000 31,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,000,000,000 31,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,649,155,646 5,640,945,347 4,730,724,502 5,647,212,693
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 570,148,298 284,664,951 466,895,410 770,213,410
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132,618,400 83,570,000 69,245,000 53,570,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,946,388,948 5,272,710,396 4,194,584,092 4,823,429,283
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 530,089,554 492,841,092 354,024,752 107,162,148
1. Hàng tồn kho 530,089,554 492,841,092 383,127,888 136,265,284
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -29,103,136 -29,103,136
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,773,123,577 2,807,368,296 2,082,394,544 1,829,435,056
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,359,050,236 2,435,860,533 1,273,877,078 1,211,308,642
2. Thuế GTGT được khấu trừ 414,073,341 371,507,763 358,062,623 314,976,173
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 450,454,843 303,150,241
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,040,166,402 6,174,117,176 5,181,896,935 5,056,179,028
I. Các khoản phải thu dài hạn 219,500,000 216,500,000 215,000,000 215,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 952,066,805 949,066,805 947,566,805 947,566,805
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -732,566,805 -732,566,805 -732,566,805 -732,566,805
II.Tài sản cố định 3,400,048,258 3,239,438,387 3,196,800,118 3,027,661,849
1. Tài sản cố định hữu hình 3,400,048,258 3,239,438,387 3,196,800,118 3,027,661,849
- Nguyên giá 6,546,954,219 6,546,954,219 6,673,454,219 6,673,454,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,146,905,961 -3,307,515,832 -3,476,654,101 -3,645,792,370
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 97,200,000 97,200,000 97,200,000 97,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,200,000 -97,200,000 -97,200,000 -97,200,000
III. Bất động sản đầu tư 1,777,667,420 1,752,241,478 1,726,815,536 1,701,389,594
- Nguyên giá 3,799,189,568 3,799,189,568 3,799,189,568 3,799,189,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,021,522,148 -2,046,948,090 -2,072,374,032 -2,097,799,974
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn -50,710,961 307,455,992
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 575,138,055 307,455,992
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 878,238,342 878,238,342 878,238,342 878,238,342
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,504,087,358 -878,238,342 -878,238,342 -878,238,342
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 693,661,685 658,481,319 43,281,281 112,127,585
1. Chi phí trả trước dài hạn 122,499,996
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 571,161,689 658,481,319 43,281,281 112,127,585
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 47,753,876,011 50,601,217,870 46,535,074,236 45,061,438,725
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,928,782,321 12,430,980,142 7,712,927,766 6,053,942,375
I. Nợ ngắn hạn 4,461,788,224 5,761,128,092 3,130,939,067 1,704,672,161
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,616,129,267 2,255,147,284 734,467,491 233,091,149
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 69,800,000 175,512,705
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 373,874,514 425,709,833 246,215,775 432,043,546
4. Phải trả người lao động 428,572,000 608,398,000 1,614,406,000 101,514,459
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,649,540,914 1,064,648,046 62,756,292 472,732,593
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,000,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 104,573,175 133,676,575 150,245,155 149,293,755
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 289,098,354 273,548,354 253,048,354 140,483,954
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,466,994,097 6,669,852,050 4,581,988,699 4,349,270,214
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,238,024,097 2,350,712,247 218,622,059 384,853,578
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,228,970,000 4,193,970,000 4,112,970,000 3,686,200,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 125,169,803 250,396,640 278,216,636
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 37,825,093,690 38,170,237,728 38,822,146,470 39,007,496,350
I. Vốn chủ sở hữu 37,825,093,690 38,170,237,728 38,822,146,470 39,007,496,350
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,507,470,000 31,507,470,000 31,507,470,000 31,507,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,507,470,000 31,507,470,000 31,507,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,715,564,845 2,715,564,845 2,715,564,845 2,715,564,845
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,846,255,244 2,274,623,622 2,650,341,721 2,928,424,920
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 248,348,369 1,555,797,650 1,089,854,231 246,083,199
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,597,906,875 718,825,972 1,560,487,490 2,682,341,721
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,755,803,601 1,672,579,261 1,948,769,904 1,856,036,585
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 47,753,876,011 50,601,217,870 46,535,074,236 45,061,438,725
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.