MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Bà Rịa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 177,929,601,674 58,702,007,846 60,238,560,025 106,400,872,935
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 177,929,601,674 58,702,007,846 60,238,560,025 106,400,872,935
4. Giá vốn hàng bán 144,059,796,404 50,601,340,869 49,205,543,467 90,682,023,989
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,869,805,270 8,100,666,977 11,033,016,558 15,718,848,946
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,842,698,780 58,226,153 4,882,102,664 24,303,780
7. Chi phí tài chính 1,793,035,580 759,877,988 1,836,274,456 1,125,408,214
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,737,414,436 759,016,475 1,823,167,140 1,114,465,214
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,685,720,995 1,149,296,900 751,264,225 1,052,744,268
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,427,437,368 4,048,094,077 6,544,236,103 9,471,064,946
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,806,310,107 2,201,624,165 6,783,344,438 4,093,935,298
12. Thu nhập khác 2,073,286,471 4,868,841,668 10,652,937,445 964,496,525
13. Chi phí khác 152,335,253 7,567,000 37,697,063
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,920,951,218 4,861,274,668 10,652,937,445 926,799,462
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,727,261,325 7,062,898,833 17,436,281,883 5,020,734,760
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,480,089,329 1,246,385,607 2,252,847,441 596,216,884
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,247,171,996 5,816,513,226 15,183,434,442 4,424,517,876
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,247,171,996 5,816,513,226 15,183,434,442 4,424,517,876
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 224 52 135 39
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.