1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
177,929,601,674 |
58,702,007,846 |
60,238,560,025 |
106,400,872,935 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
177,929,601,674 |
58,702,007,846 |
60,238,560,025 |
106,400,872,935 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
144,059,796,404 |
50,601,340,869 |
49,205,543,467 |
90,682,023,989 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,869,805,270 |
8,100,666,977 |
11,033,016,558 |
15,718,848,946 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,842,698,780 |
58,226,153 |
4,882,102,664 |
24,303,780 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,793,035,580 |
759,877,988 |
1,836,274,456 |
1,125,408,214 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,737,414,436 |
759,016,475 |
1,823,167,140 |
1,114,465,214 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,685,720,995 |
1,149,296,900 |
751,264,225 |
1,052,744,268 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,427,437,368 |
4,048,094,077 |
6,544,236,103 |
9,471,064,946 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,806,310,107 |
2,201,624,165 |
6,783,344,438 |
4,093,935,298 |
|
12. Thu nhập khác |
2,073,286,471 |
4,868,841,668 |
10,652,937,445 |
964,496,525 |
|
13. Chi phí khác |
152,335,253 |
7,567,000 |
|
37,697,063 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,920,951,218 |
4,861,274,668 |
10,652,937,445 |
926,799,462 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,727,261,325 |
7,062,898,833 |
17,436,281,883 |
5,020,734,760 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,480,089,329 |
1,246,385,607 |
2,252,847,441 |
596,216,884 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,247,171,996 |
5,816,513,226 |
15,183,434,442 |
4,424,517,876 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,247,171,996 |
5,816,513,226 |
15,183,434,442 |
4,424,517,876 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
224 |
52 |
135 |
39 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|