1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
73,360,581,520 |
57,890,524,151 |
66,177,488,725 |
77,399,674,671 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,400,000 |
|
21,681,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
73,347,181,520 |
57,890,524,151 |
66,155,807,725 |
77,399,674,671 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,370,443,772 |
42,338,399,869 |
47,640,901,851 |
60,387,166,173 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,976,737,748 |
15,552,124,282 |
18,514,905,874 |
17,012,508,498 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
620,102,205 |
169,221,590 |
540,466,936 |
201,863,214 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,054,389,486 |
465,722,226 |
715,240,264 |
306,344,178 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
395,334,612 |
205,499,093 |
378,528,926 |
222,585,076 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-10,026,233,575 |
-7,353,958,762 |
|
-8,195,178,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,463,529,181 |
2,399,200,468 |
7,819,418,095 |
3,018,288,549 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,939,675,539 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,052,687,711 |
5,502,464,416 |
7,581,038,912 |
5,694,560,985 |
|
12. Thu nhập khác |
8,092 |
32,607,760 |
178,910 |
253,201,622 |
|
13. Chi phí khác |
7,988,618 |
596,772 |
136,053,208 |
6,195,144 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,980,526 |
32,010,988 |
-135,874,298 |
247,006,478 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,044,707,185 |
5,534,475,404 |
7,445,164,614 |
5,941,567,463 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,008,301,135 |
1,106,895,081 |
1,527,569,523 |
1,145,334,129 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,036,406,050 |
4,427,580,323 |
5,917,595,091 |
4,796,233,334 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,036,406,050 |
4,427,580,323 |
5,917,595,091 |
4,796,233,334 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
326 |
358 |
478 |
388 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|