TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
157,390,718,306 |
155,885,582,992 |
150,718,415,633 |
140,158,114,594 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,955,694,771 |
14,038,342,435 |
12,816,051,152 |
13,979,627,567 |
|
1. Tiền |
9,955,694,771 |
9,038,342,435 |
7,816,051,152 |
8,979,627,567 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,827,790,266 |
69,054,487,447 |
76,133,372,143 |
64,275,457,334 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,342,215,266 |
63,263,856,847 |
73,954,282,622 |
62,760,835,248 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,315,001,673 |
7,769,432,833 |
3,995,774,069 |
4,126,758,046 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,501,910,224 |
1,782,478,229 |
1,349,696,337 |
1,186,734,416 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,331,336,897 |
-3,761,280,462 |
-3,166,380,885 |
-3,798,870,376 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,071,334,577 |
69,111,258,877 |
58,620,194,233 |
58,721,856,495 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,071,334,577 |
69,111,258,877 |
58,620,194,233 |
58,721,856,495 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
535,898,692 |
681,494,233 |
148,798,105 |
181,173,198 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
382,373,449 |
265,585,777 |
148,798,105 |
181,173,198 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
152,290,421 |
413,475,924 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,234,822 |
2,432,532 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
109,097,881,401 |
132,639,404,205 |
131,481,538,645 |
128,845,414,963 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
104,250,594,281 |
128,075,185,014 |
99,720,455,553 |
96,672,027,935 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
104,245,530,581 |
101,246,301,684 |
99,720,455,553 |
96,672,027,935 |
|
- Nguyên giá |
233,753,558,241 |
234,358,829,509 |
236,425,118,251 |
237,009,442,115 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-129,508,027,660 |
-133,112,527,825 |
-136,704,662,698 |
-140,337,414,180 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,063,700 |
26,828,883,330 |
|
|
|
- Nguyên giá |
2,146,966,500 |
29,165,319,345 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,141,902,800 |
-2,336,436,015 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
420,271,268 |
164,735,701 |
|
635,373,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
420,271,268 |
164,735,701 |
|
635,373,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,858,056,030 |
1,565,843,604 |
1,525,635,303 |
1,141,057,540 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,141,943,970 |
-4,434,156,396 |
|
-4,858,942,460 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
-4,474,364,697 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,568,959,822 |
2,833,639,886 |
30,235,447,789 |
30,396,956,488 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,568,959,822 |
2,833,639,886 |
30,235,447,789 |
30,396,956,488 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
266,488,599,707 |
288,524,987,197 |
282,199,954,278 |
269,003,529,557 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
62,671,119,536 |
93,911,755,528 |
82,482,806,992 |
65,034,313,678 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,571,119,536 |
93,811,755,528 |
82,382,806,992 |
64,934,313,678 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,542,310,020 |
43,427,653,686 |
38,913,238,589 |
34,241,603,845 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,344,954,024 |
4,954,717,910 |
5,388,269,153 |
1,270,824,450 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,175,161,522 |
1,541,862,260 |
1,724,747,661 |
1,674,637,302 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,704,097,051 |
7,377,784,756 |
9,446,345,002 |
10,036,142,617 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
278,664,345 |
359,163,731 |
278,664,345 |
325,432,618 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,276,500,181 |
1,331,827,322 |
1,602,257,290 |
1,608,111,164 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,156,242,143 |
32,740,856,020 |
23,302,665,109 |
13,311,441,839 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
93,190,250 |
2,077,889,843 |
1,726,619,843 |
2,466,119,843 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
203,817,480,171 |
194,613,231,669 |
199,717,147,286 |
203,969,215,879 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
203,817,480,171 |
194,613,231,669 |
199,717,147,286 |
203,969,215,879 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,227,115,531 |
31,711,715,531 |
31,711,715,531 |
31,711,715,531 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,500,375,440 |
12,811,526,938 |
17,915,442,555 |
22,167,511,148 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,427,580,323 |
10,345,478,414 |
15,449,394,031 |
19,701,462,624 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,072,795,117 |
2,466,048,524 |
2,466,048,524 |
2,466,048,524 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
266,488,599,707 |
288,524,987,197 |
282,199,954,278 |
269,003,529,557 |
|