MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,207,577,589 14,144,198,510 12,882,605,903 14,941,465,446
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,081,104,114 1,086,126,864 143,705,137 59,769,097
1. Tiền 1,081,104,114 1,086,126,864 143,705,137 59,769,097
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 329,674,637 2,241,374,507 1,942,682,057 7,360,227,752
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 213,563,137 2,225,244,360 1,913,651,910 7,378,227,752
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 109,111,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 159,827,675 168,957,822 181,857,822 134,827,675
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -152,827,675 -152,827,675 -152,827,675 -152,827,675
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,796,798,838 8,816,697,139 8,796,218,709 7,521,468,597
1. Hàng tồn kho 9,796,798,838 8,816,697,139 8,796,218,709 7,521,468,597
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,773,428,879 30,967,008,588 29,205,223,460 27,510,982,905
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,172,114,683 29,264,954,908 24,268,352,575 22,850,230,283
1. Tài sản cố định hữu hình 27,172,114,683 25,694,600,273 24,268,352,575 22,850,230,283
- Nguyên giá 164,980,161,125 164,980,161,125 164,980,161,125 164,980,161,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,808,046,442 -139,285,560,852 -140,711,808,550 -142,129,930,842
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,570,354,635
- Nguyên giá 9,576,701,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,006,346,715
III. Bất động sản đầu tư 3,742,184,714 3,398,524,556 3,226,694,477
- Nguyên giá 9,576,701,350 9,576,701,350 9,576,701,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,834,516,636 -6,178,176,794 -6,350,006,873
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 859,129,482 1,702,053,680 1,538,346,329 1,434,058,145
1. Chi phí trả trước dài hạn 859,129,482 1,702,053,680 1,538,346,329 1,434,058,145
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 43,981,006,468 45,111,207,098 42,087,829,363 42,452,448,351
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,330,183,499 8,670,196,863 7,739,751,491 11,271,330,862
I. Nợ ngắn hạn 5,137,243,499 8,483,136,863 7,561,231,491 11,096,250,862
1. Phải trả người bán ngắn hạn 452,122,760 725,103,551 913,737,117 3,237,609,533
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,595,585,431
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,339,389,477 1,156,229,977 4,932,537,012 6,619,877,928
4. Phải trả người lao động 752,543,895 1,154,701,927 1,234,690,918
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 416,400,000 354,318,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 171,600,000 200,100,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,193,649 2,224,186 2,843,717 1,078,765
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,993,718 3,993,718 2,993,718 2,993,718
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 192,940,000 187,060,000 178,520,000 175,080,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 192,940,000 187,060,000 178,520,000 175,080,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 38,650,822,969 36,441,010,235 34,348,077,872 31,181,117,489
I. Vốn chủ sở hữu 37,942,268,198 35,774,282,509 33,714,923,701 30,581,536,873
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,000,000,000 58,000,000,000 58,000,000,000 58,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 58,000,000,000 58,000,000,000 58,000,000,000 58,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,837,594,674 12,837,594,674 12,837,594,674 12,837,594,674
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -32,895,326,476 -35,063,312,165 -37,122,670,973 -40,256,057,801
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,321,153,994 -5,489,139,683 -7,548,498,491 -29,574,172,482
- LNST chưa phân phối kỳ này -29,574,172,482 -29,574,172,482 -29,574,172,482 -10,681,885,319
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 708,554,771 666,727,726 633,154,171 599,580,616
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 708,554,771 666,727,726 633,154,171 599,580,616
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 43,981,006,468 45,111,207,098 42,087,829,363 42,452,448,351
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.