TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,207,577,589 |
14,144,198,510 |
12,882,605,903 |
14,941,465,446 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,081,104,114 |
1,086,126,864 |
143,705,137 |
59,769,097 |
|
1. Tiền |
1,081,104,114 |
1,086,126,864 |
143,705,137 |
59,769,097 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
329,674,637 |
2,241,374,507 |
1,942,682,057 |
7,360,227,752 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
213,563,137 |
2,225,244,360 |
1,913,651,910 |
7,378,227,752 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
109,111,500 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
159,827,675 |
168,957,822 |
181,857,822 |
134,827,675 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-152,827,675 |
-152,827,675 |
-152,827,675 |
-152,827,675 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,796,798,838 |
8,816,697,139 |
8,796,218,709 |
7,521,468,597 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,796,798,838 |
8,816,697,139 |
8,796,218,709 |
7,521,468,597 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,773,428,879 |
30,967,008,588 |
29,205,223,460 |
27,510,982,905 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,172,114,683 |
29,264,954,908 |
24,268,352,575 |
22,850,230,283 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,172,114,683 |
25,694,600,273 |
24,268,352,575 |
22,850,230,283 |
|
- Nguyên giá |
164,980,161,125 |
164,980,161,125 |
164,980,161,125 |
164,980,161,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,808,046,442 |
-139,285,560,852 |
-140,711,808,550 |
-142,129,930,842 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
3,570,354,635 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
9,576,701,350 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,006,346,715 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,742,184,714 |
|
3,398,524,556 |
3,226,694,477 |
|
- Nguyên giá |
9,576,701,350 |
|
9,576,701,350 |
9,576,701,350 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,834,516,636 |
|
-6,178,176,794 |
-6,350,006,873 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
859,129,482 |
1,702,053,680 |
1,538,346,329 |
1,434,058,145 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
859,129,482 |
1,702,053,680 |
1,538,346,329 |
1,434,058,145 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
43,981,006,468 |
45,111,207,098 |
42,087,829,363 |
42,452,448,351 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,330,183,499 |
8,670,196,863 |
7,739,751,491 |
11,271,330,862 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,137,243,499 |
8,483,136,863 |
7,561,231,491 |
11,096,250,862 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
452,122,760 |
725,103,551 |
913,737,117 |
3,237,609,533 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
6,595,585,431 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,339,389,477 |
1,156,229,977 |
4,932,537,012 |
6,619,877,928 |
|
4. Phải trả người lao động |
752,543,895 |
|
1,154,701,927 |
1,234,690,918 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
416,400,000 |
|
354,318,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
171,600,000 |
|
200,100,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,193,649 |
2,224,186 |
2,843,717 |
1,078,765 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,993,718 |
3,993,718 |
2,993,718 |
2,993,718 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
192,940,000 |
187,060,000 |
178,520,000 |
175,080,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
192,940,000 |
187,060,000 |
178,520,000 |
175,080,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
38,650,822,969 |
36,441,010,235 |
34,348,077,872 |
31,181,117,489 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
37,942,268,198 |
35,774,282,509 |
33,714,923,701 |
30,581,536,873 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,837,594,674 |
12,837,594,674 |
12,837,594,674 |
12,837,594,674 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-32,895,326,476 |
-35,063,312,165 |
-37,122,670,973 |
-40,256,057,801 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,321,153,994 |
-5,489,139,683 |
-7,548,498,491 |
-29,574,172,482 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-29,574,172,482 |
-29,574,172,482 |
-29,574,172,482 |
-10,681,885,319 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
708,554,771 |
666,727,726 |
633,154,171 |
599,580,616 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
708,554,771 |
666,727,726 |
633,154,171 |
599,580,616 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
43,981,006,468 |
45,111,207,098 |
42,087,829,363 |
42,452,448,351 |
|