MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Phước (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,155,789,125 27,238,775,961 23,464,450,410 23,312,348,668
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,059,774 37,266,622 6,304,542 4,292,919
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,148,729,351 27,201,509,339 23,458,145,868 23,308,055,749
4. Giá vốn hàng bán 11,805,549,428 12,877,452,702 12,054,520,015 13,133,108,048
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,343,179,923 14,324,056,637 11,403,625,853 10,174,947,701
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,215,019,405 1,288,442,528 1,398,276,348 1,474,408,257
7. Chi phí tài chính 4,111,990,197 4,162,793,056 4,302,460,770 6,226,004,528
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,111,990,197 4,162,793,056 4,302,460,770 6,226,004,528
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,702,432,175 1,821,338,726 2,163,617,679 2,352,282,579
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,748,929,799 3,148,785,289 2,838,128,418 3,617,365,367
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,994,847,157 6,479,582,094 3,497,695,334 -546,296,516
12. Thu nhập khác 518,213,525 247,494,036 208,091,249 211,143,063
13. Chi phí khác 44,157,285 47,083,202 151,114,431 53,494,713
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 474,056,240 200,410,834 56,976,818 157,648,350
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,468,903,397 6,679,992,928 3,554,672,152 -388,648,166
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 719,880,687 1,052,692,243 509,821,643 -133,763,396
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,749,022,710 5,627,300,685 3,044,850,509 -254,884,770
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,749,022,710 5,627,300,685 3,044,850,509 -254,884,770
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 360 426 231
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.