MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Phước (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 77,095,689,079 81,115,351,456 86,064,124,961 98,171,364,164
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 109,109,086 161,953,919 65,752,689 54,923,857
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 76,986,579,993 80,953,397,537 85,998,372,272 98,116,440,307
4. Giá vốn hàng bán 47,277,405,772 45,039,396,675 45,939,494,218 49,870,630,193
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,709,174,221 35,914,000,862 40,058,878,054 48,245,810,114
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,722,863,753 4,397,168,034 6,010,601,952 5,133,064,347
7. Chi phí tài chính 17,431,868,763 17,519,874,502 17,176,503,846 18,803,248,551
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,431,868,763 17,519,874,502 17,176,503,846 18,803,248,551
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,115,915,908
9. Chi phí bán hàng 7,325,557,249 8,219,762,091 8,039,671,159
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,032,776,342 11,286,398,625 12,310,236,945 12,353,208,873
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -358,164,380 3,285,133,678 9,466,823,307 14,182,745,878
12. Thu nhập khác 526,681,489 640,288,806 763,843,235 1,184,941,873
13. Chi phí khác 81,636,095 131,125,788 238,733,678 295,849,631
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 445,045,394 509,163,018 525,109,557 889,092,242
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 86,881,014 3,794,296,696 9,991,932,864 15,071,838,120
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 302,195,430 1,459,880,115 2,120,585,937
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 86,881,014 3,492,101,266 8,532,052,749 12,951,252,183
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 86,881,014 3,492,101,266 8,532,052,749 12,951,252,183
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 07 264 646 981
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.