MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 115,067,728,201 121,503,035,538 121,112,146,870 122,266,511,272
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,834,173,266 1,715,865,145 3,934,007,144 2,481,863,157
1. Tiền 3,784,173,266 1,715,865,145 3,934,007,144 2,481,863,157
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 73,000,000,000 77,000,000,000 72,500,000,000 68,004,161,370
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 73,000,000,000 77,000,000,000 72,500,000,000 68,004,161,370
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,701,383,748 8,660,670,851 10,894,606,840 14,498,668,666
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 903,975,446 678,776,498 753,082,213 578,381,154
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,568,913,953 2,646,757,761 2,924,495,264 10,663,416,938
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,527,064,568 5,633,706,811 7,515,599,582 3,584,734,694
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -298,570,219 -298,570,219 -298,570,219 -327,864,120
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,421,064,532 8,086,444,462 7,602,914,727 9,609,010,307
1. Hàng tồn kho 6,421,064,532 8,086,444,462 7,602,914,727 9,609,010,307
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,111,106,655 26,040,055,080 26,180,618,159 27,672,807,772
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 243,289,523 161,992,581 149,589,216 58,657,786
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,798,467,622 25,867,507,444 26,020,473,888 27,419,809,696
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 69,349,510 10,555,055 10,555,055 194,340,290
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 299,675,888,439 299,886,986,307 302,546,294,860 430,103,054,039
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 278,720,438,986 283,769,596,099 289,124,900,319 297,191,537,447
1. Tài sản cố định hữu hình 277,054,119,310 282,166,631,422 287,585,290,641 295,715,282,768
- Nguyên giá 515,276,804,758 524,385,945,355 535,025,829,265 548,520,085,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -238,222,685,448 -242,219,313,933 -247,440,538,624 -252,804,802,260
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,666,319,676 1,602,964,677 1,539,609,678 1,476,254,679
- Nguyên giá 5,535,720,070 5,535,720,070 5,535,720,070 5,535,720,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,869,400,394 -3,932,755,393 -3,996,110,392 -4,059,465,391
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,625,901,519 7,382,635,453 4,031,471,608 28,688,502,516
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,625,901,519 7,382,635,453 4,031,471,608 28,688,502,516
V. Đầu tư tài chính dài hạn 94,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 94,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,329,547,934 8,734,754,755 9,389,922,933 10,223,014,076
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,329,547,934 8,734,754,755 9,389,922,933 10,223,014,076
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 414,743,616,640 421,390,021,845 423,658,441,730 552,369,565,311
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 277,956,013,930 278,975,118,450 278,198,687,826 407,164,696,177
I. Nợ ngắn hạn 41,250,231,396 46,603,853,927 46,282,165,175 84,841,824,076
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,393,830,277 9,708,239,301 14,273,822,247 51,925,915,630
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 80,381,162 128,077,745 86,954,595 17,953,137
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,327,715,750 2,503,902,410 2,841,451,428 597,244,488
4. Phải trả người lao động 1,629,086,166 2,232,038,123 1,851,658,026 4,065,059,459
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,509,405,801 4,926,764,742 9,023,862,458 4,117,999,067
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 41,818,192 104,545,454 41,818,184 104,545,454
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,747,716,019 8,780,268,275 1,213,732,391 98,576,854
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,508,397,722 18,208,637,570 16,940,485,539 23,907,649,680
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,880,307 11,380,307 8,380,307 6,880,307
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 236,705,782,534 232,371,264,523 231,916,522,651 322,322,872,101
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 701,928,341 787,928,341 797,928,341 824,928,341
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 236,003,854,193 231,583,336,182 231,118,594,310 321,497,943,760
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 136,787,602,710 142,414,903,395 145,459,753,904 145,204,869,134
I. Vốn chủ sở hữu 136,787,602,710 142,414,903,395 145,459,753,904 145,204,869,134
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,038,580,000 132,038,580,000 132,038,580,000 132,038,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,038,580,000 132,038,580,000 132,038,580,000 132,038,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,749,022,710 10,376,323,395 13,421,173,904 13,166,289,134
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,749,022,710 10,376,323,395 13,421,173,904 13,166,289,134
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 414,743,616,640 421,390,021,845 423,658,441,730 552,369,565,311
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.