MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 113,970,743,667 113,788,965,200 111,520,136,485 120,749,298,519
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63,520,112,125 75,538,198,288 20,628,297,790 25,452,950,677
1. Tiền 4,151,763,958 2,518,192,788 6,628,297,790 7,452,950,677
2. Các khoản tương đương tiền 59,368,348,167 73,020,005,500 14,000,000,000 18,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,800,000,000 56,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 52,800,000,000 56,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,911,818,193 4,578,742,947 4,397,868,394 5,872,192,208
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,704,908,282 2,373,432,212 1,216,178,206 840,581,769
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,225,478,414 733,163,901 348,877,771 686,683,704
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,040,238,015 1,530,953,352 2,891,618,935 4,403,733,253
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58,806,518 -58,806,518 -58,806,518 -58,806,518
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,018,616,037 8,154,416,117 8,207,147,591 7,076,336,292
1. Hàng tồn kho 8,018,616,037 8,154,416,117 8,207,147,591 7,076,336,292
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,520,197,312 25,517,607,848 25,486,822,710 25,547,819,342
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,213,911 64,565,237 33,780,099 94,776,731
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,443,050,611 25,443,050,611 25,443,050,611 25,443,050,611
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 71,932,790 9,992,000 9,992,000 9,992,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 318,775,411,639 294,840,942,916 290,626,938,789 290,529,090,828
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 286,605,554,364 284,961,142,798 281,983,853,463 278,714,290,437
1. Tài sản cố định hữu hình 286,373,346,622 284,741,040,056 280,810,674,269 277,583,841,242
- Nguyên giá 499,335,203,994 503,132,683,593 504,318,645,780 506,236,375,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -212,961,857,372 -218,391,643,537 -223,507,971,511 -228,652,534,436
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 232,207,742 220,102,742 1,173,179,194 1,130,449,195
- Nguyên giá 3,895,720,070 3,895,720,070 4,875,720,070 4,875,720,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,663,512,328 -3,675,617,328 -3,702,540,876 -3,745,270,875
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,914,342,536 2,987,216,192 1,307,319,794 4,277,284,421
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,914,342,536 2,987,216,192 1,307,319,794 4,277,284,421
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,755,514,739 6,892,583,926 7,335,765,532 7,537,515,970
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,755,514,739 6,892,583,926 7,335,765,532 7,537,515,970
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 432,746,155,306 408,629,908,116 402,147,075,274 411,278,389,347
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 299,756,068,442 272,457,872,072 266,336,976,727 272,753,349,362
I. Nợ ngắn hạn 57,142,813,184 28,811,555,131 19,628,491,783 25,913,864,418
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,614,887,656 5,432,573,919 6,190,896,373 6,302,861,055
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 67,034,746 119,015,402 128,678,711 247,417,406
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,076,730,063 1,325,032,221 1,646,393,412 2,411,760,862
4. Phải trả người lao động 2,365,349,031 636,787,329 1,142,221,605 1,642,357,147
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,832,298,722 8,263,065,719 3,933,058,496 8,332,762,994
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 96,552,139 218,181,819 150,909,096
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,428,057,652 3,708,965,037 2,021,836,373 2,600,226,801
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,568,765,868 9,237,978,197 4,313,758,687 4,193,688,750
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 93,137,307 88,137,307 33,466,307 31,880,307
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 242,613,255,258 243,646,316,941 246,708,484,944 246,839,484,944
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 398,928,341 461,928,341 451,928,341 582,928,341
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 242,214,326,917 243,184,388,600 246,256,556,603 246,256,556,603
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 132,990,086,864 136,172,036,044 135,810,098,547 138,525,039,985
I. Vốn chủ sở hữu 132,990,086,864 136,172,036,044 135,810,098,547 138,525,039,985
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,038,580,000 132,038,580,000 132,038,580,000 132,038,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,038,580,000 132,038,580,000 132,038,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 111,439,461
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 532,802,433 1,062,292,110 3,771,518,547 6,486,459,985
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 570,951,780 3,768,720,963 6,483,662,401
- LNST chưa phân phối kỳ này 491,340,330 2,797,584 2,797,584
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 307,264,970 3,071,163,934
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 432,746,155,306 408,629,908,116 402,147,075,274 411,278,389,347
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.