TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
113,970,743,667 |
113,788,965,200 |
111,520,136,485 |
120,749,298,519 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
63,520,112,125 |
75,538,198,288 |
20,628,297,790 |
25,452,950,677 |
|
1. Tiền |
4,151,763,958 |
2,518,192,788 |
6,628,297,790 |
7,452,950,677 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
59,368,348,167 |
73,020,005,500 |
14,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
52,800,000,000 |
56,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
52,800,000,000 |
56,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,911,818,193 |
4,578,742,947 |
4,397,868,394 |
5,872,192,208 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,704,908,282 |
2,373,432,212 |
1,216,178,206 |
840,581,769 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,225,478,414 |
733,163,901 |
348,877,771 |
686,683,704 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,040,238,015 |
1,530,953,352 |
2,891,618,935 |
4,403,733,253 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-58,806,518 |
-58,806,518 |
-58,806,518 |
-58,806,518 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,018,616,037 |
8,154,416,117 |
8,207,147,591 |
7,076,336,292 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,018,616,037 |
8,154,416,117 |
8,207,147,591 |
7,076,336,292 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,520,197,312 |
25,517,607,848 |
25,486,822,710 |
25,547,819,342 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,213,911 |
64,565,237 |
33,780,099 |
94,776,731 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,443,050,611 |
25,443,050,611 |
25,443,050,611 |
25,443,050,611 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
71,932,790 |
9,992,000 |
9,992,000 |
9,992,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
318,775,411,639 |
294,840,942,916 |
290,626,938,789 |
290,529,090,828 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,500,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,500,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
286,605,554,364 |
284,961,142,798 |
281,983,853,463 |
278,714,290,437 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
286,373,346,622 |
284,741,040,056 |
280,810,674,269 |
277,583,841,242 |
|
- Nguyên giá |
499,335,203,994 |
503,132,683,593 |
504,318,645,780 |
506,236,375,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-212,961,857,372 |
-218,391,643,537 |
-223,507,971,511 |
-228,652,534,436 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
232,207,742 |
220,102,742 |
1,173,179,194 |
1,130,449,195 |
|
- Nguyên giá |
3,895,720,070 |
3,895,720,070 |
4,875,720,070 |
4,875,720,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,663,512,328 |
-3,675,617,328 |
-3,702,540,876 |
-3,745,270,875 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,914,342,536 |
2,987,216,192 |
1,307,319,794 |
4,277,284,421 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,914,342,536 |
2,987,216,192 |
1,307,319,794 |
4,277,284,421 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,755,514,739 |
6,892,583,926 |
7,335,765,532 |
7,537,515,970 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,755,514,739 |
6,892,583,926 |
7,335,765,532 |
7,537,515,970 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
432,746,155,306 |
408,629,908,116 |
402,147,075,274 |
411,278,389,347 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
299,756,068,442 |
272,457,872,072 |
266,336,976,727 |
272,753,349,362 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
57,142,813,184 |
28,811,555,131 |
19,628,491,783 |
25,913,864,418 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,614,887,656 |
5,432,573,919 |
6,190,896,373 |
6,302,861,055 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
67,034,746 |
119,015,402 |
128,678,711 |
247,417,406 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,076,730,063 |
1,325,032,221 |
1,646,393,412 |
2,411,760,862 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,365,349,031 |
636,787,329 |
1,142,221,605 |
1,642,357,147 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,832,298,722 |
8,263,065,719 |
3,933,058,496 |
8,332,762,994 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
96,552,139 |
|
218,181,819 |
150,909,096 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,428,057,652 |
3,708,965,037 |
2,021,836,373 |
2,600,226,801 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,568,765,868 |
9,237,978,197 |
4,313,758,687 |
4,193,688,750 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
93,137,307 |
88,137,307 |
33,466,307 |
31,880,307 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
242,613,255,258 |
243,646,316,941 |
246,708,484,944 |
246,839,484,944 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
398,928,341 |
461,928,341 |
451,928,341 |
582,928,341 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
242,214,326,917 |
243,184,388,600 |
246,256,556,603 |
246,256,556,603 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
132,990,086,864 |
136,172,036,044 |
135,810,098,547 |
138,525,039,985 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
132,990,086,864 |
136,172,036,044 |
135,810,098,547 |
138,525,039,985 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,038,580,000 |
132,038,580,000 |
132,038,580,000 |
132,038,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
132,038,580,000 |
132,038,580,000 |
132,038,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
111,439,461 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
532,802,433 |
1,062,292,110 |
3,771,518,547 |
6,486,459,985 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
570,951,780 |
3,768,720,963 |
6,483,662,401 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
491,340,330 |
2,797,584 |
2,797,584 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
307,264,970 |
3,071,163,934 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
432,746,155,306 |
408,629,908,116 |
402,147,075,274 |
411,278,389,347 |
|