TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
187,137,751,582 |
179,817,161,032 |
180,592,595,571 |
190,403,126,481 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,400,736,695 |
2,854,887,034 |
5,227,596,329 |
1,315,163,723 |
|
1. Tiền |
6,400,736,695 |
2,854,887,034 |
5,227,596,329 |
1,315,163,723 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
917,447,596 |
1,666,247,596 |
1,666,247,596 |
1,291,680,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,952,167,596 |
2,952,167,596 |
2,952,167,596 |
2,952,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,034,720,000 |
-1,285,920,000 |
-1,285,920,000 |
-1,660,320,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
135,893,955,650 |
133,094,294,737 |
134,604,269,596 |
153,069,825,405 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131,846,431,082 |
132,799,080,169 |
134,225,911,225 |
152,327,159,838 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
311,900,000 |
202,290,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,735,624,568 |
92,924,568 |
378,358,371 |
742,665,567 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,300,941,025 |
41,214,322,078 |
38,035,138,600 |
34,104,665,719 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,300,941,025 |
41,214,322,078 |
38,035,138,600 |
34,104,665,719 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
624,670,616 |
987,409,587 |
1,059,343,450 |
621,791,634 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
44,045,591 |
888,199,590 |
1,059,343,450 |
621,791,634 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
558,163,147 |
94,600,277 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,461,878 |
4,609,720 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,084,681,141 |
3,374,015,599 |
3,088,859,977 |
2,952,930,546 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,084,681,141 |
3,374,015,599 |
3,088,859,977 |
2,952,930,546 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,084,681,141 |
3,374,015,599 |
3,088,859,977 |
2,952,930,546 |
|
- Nguyên giá |
105,465,113,053 |
106,030,027,326 |
106,030,027,326 |
106,180,027,326 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,380,431,912 |
-102,656,011,727 |
-102,941,167,349 |
-103,227,096,780 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
190,222,432,723 |
183,191,176,631 |
183,681,455,548 |
193,356,057,027 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
95,486,092,602 |
86,698,946,519 |
87,156,950,813 |
100,390,018,844 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
95,486,092,602 |
86,698,946,519 |
87,156,950,813 |
100,390,018,844 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,955,429,240 |
48,586,672,235 |
48,149,862,888 |
57,597,751,585 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,033,272,397 |
339,530,255 |
392,438,934 |
870,939,936 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,929,792,783 |
7,661,444,210 |
3,893,417,479 |
4,516,505,376 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
583,602,493 |
1,291,593,257 |
263,024,875 |
778,382,846 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,932,929,723 |
419,610,384 |
477,046,676 |
1,646,123,026 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,995,239,398 |
27,625,549,610 |
33,796,533,393 |
32,394,064,846 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,055,826,568 |
774,546,568 |
184,626,568 |
2,586,251,229 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
94,736,340,121 |
96,492,230,112 |
96,524,504,735 |
92,966,038,183 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
94,736,340,121 |
96,492,230,112 |
96,524,504,735 |
92,966,038,183 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,000,107,342 |
3,755,997,333 |
3,788,271,956 |
229,805,404 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,000,107,342 |
3,755,997,333 |
32,274,623 |
229,805,404 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3,755,997,333 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
190,222,432,723 |
183,191,176,631 |
183,681,455,548 |
193,356,057,027 |
|