MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 187,137,751,582 179,817,161,032 180,592,595,571 190,403,126,481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,400,736,695 2,854,887,034 5,227,596,329 1,315,163,723
1. Tiền 6,400,736,695 2,854,887,034 5,227,596,329 1,315,163,723
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 917,447,596 1,666,247,596 1,666,247,596 1,291,680,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,952,167,596 2,952,167,596 2,952,167,596 2,952,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,034,720,000 -1,285,920,000 -1,285,920,000 -1,660,320,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 135,893,955,650 133,094,294,737 134,604,269,596 153,069,825,405
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131,846,431,082 132,799,080,169 134,225,911,225 152,327,159,838
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 311,900,000 202,290,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,735,624,568 92,924,568 378,358,371 742,665,567
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,300,941,025 41,214,322,078 38,035,138,600 34,104,665,719
1. Hàng tồn kho 43,300,941,025 41,214,322,078 38,035,138,600 34,104,665,719
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 624,670,616 987,409,587 1,059,343,450 621,791,634
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 44,045,591 888,199,590 1,059,343,450 621,791,634
2. Thuế GTGT được khấu trừ 558,163,147 94,600,277
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,461,878 4,609,720
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,084,681,141 3,374,015,599 3,088,859,977 2,952,930,546
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,084,681,141 3,374,015,599 3,088,859,977 2,952,930,546
1. Tài sản cố định hữu hình 3,084,681,141 3,374,015,599 3,088,859,977 2,952,930,546
- Nguyên giá 105,465,113,053 106,030,027,326 106,030,027,326 106,180,027,326
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,380,431,912 -102,656,011,727 -102,941,167,349 -103,227,096,780
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 190,222,432,723 183,191,176,631 183,681,455,548 193,356,057,027
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 95,486,092,602 86,698,946,519 87,156,950,813 100,390,018,844
I. Nợ ngắn hạn 95,486,092,602 86,698,946,519 87,156,950,813 100,390,018,844
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,955,429,240 48,586,672,235 48,149,862,888 57,597,751,585
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,033,272,397 339,530,255 392,438,934 870,939,936
4. Phải trả người lao động 7,929,792,783 7,661,444,210 3,893,417,479 4,516,505,376
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 583,602,493 1,291,593,257 263,024,875 778,382,846
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,932,929,723 419,610,384 477,046,676 1,646,123,026
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,995,239,398 27,625,549,610 33,796,533,393 32,394,064,846
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,055,826,568 774,546,568 184,626,568 2,586,251,229
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 94,736,340,121 96,492,230,112 96,524,504,735 92,966,038,183
I. Vốn chủ sở hữu 94,736,340,121 96,492,230,112 96,524,504,735 92,966,038,183
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,590,000,000 4,590,000,000 4,590,000,000 4,590,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,146,232,779 50,146,232,779 50,146,232,779 50,146,232,779
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,000,107,342 3,755,997,333 3,788,271,956 229,805,404
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,000,107,342 3,755,997,333 32,274,623 229,805,404
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,755,997,333
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 190,222,432,723 183,191,176,631 183,681,455,548 193,356,057,027
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.