1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,899,168,182 |
7,218,400,000 |
5,359,004,544 |
5,935,900,004 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,899,168,182 |
7,218,400,000 |
5,359,004,544 |
5,935,900,004 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,278,497,285 |
21,327,538,341 |
2,219,876,582 |
3,030,077,857 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-14,379,329,103 |
-14,109,138,341 |
3,139,127,962 |
2,905,822,147 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
231,373 |
137,156 |
176,583 |
198,653 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,722,355,069 |
26,619,941,597 |
26,742,061,947 |
26,703,556,961 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,722,355,069 |
26,619,941,597 |
26,742,061,947 |
26,703,556,961 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
370,790,092 |
178,933,988 |
335,459,652 |
346,465,112 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-41,472,242,891 |
-40,907,876,770 |
-23,938,217,054 |
-24,144,001,273 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-41,472,242,891 |
-40,907,876,770 |
-23,938,217,054 |
-24,144,001,273 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-41,472,242,891 |
-40,907,876,770 |
-23,938,217,054 |
-24,144,001,273 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-41,472,242,891 |
-40,907,876,770 |
-23,938,217,054 |
-24,144,001,273 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,037 |
-843 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-494 |
-498 |
|