TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
101,536,153,148 |
99,164,333,464 |
180,350,052,691 |
123,313,576,957 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,180,960,842 |
4,287,880,351 |
1,286,608,389 |
1,761,579,870 |
|
1. Tiền |
|
4,283,691,581 |
|
1,739,322,380 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,188,770 |
|
22,257,490 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,866,971,587 |
2,021,183,197 |
88,429,492,079 |
31,898,905,480 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
78,499,380,185 |
29,960,920,386 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,697,078,423 |
5,433,274,877 |
13,342,203,574 |
5,350,076,774 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,169,893,164 |
3,169,893,164 |
3,169,893,164 |
3,169,893,164 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-6,581,984,844 |
-6,581,984,844 |
-6,581,984,844 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
93,488,220,719 |
92,855,269,916 |
90,633,952,223 |
89,653,091,607 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
93,488,220,719 |
92,855,269,916 |
90,633,952,223 |
89,653,091,607 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,355,966,087,444 |
1,352,744,120,884 |
1,350,658,979,660 |
1,347,646,099,696 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,355,966,087,444 |
1,352,744,120,884 |
1,350,658,979,660 |
1,347,646,099,696 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,355,966,087,444 |
1,352,744,120,884 |
1,350,658,979,660 |
1,347,646,099,696 |
|
- Nguyên giá |
1,377,034,492,010 |
1,375,425,634,893 |
1,375,425,634,893 |
1,375,425,634,893 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,068,404,566 |
-22,681,514,009 |
-24,766,655,233 |
-27,779,535,197 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,457,502,240,592 |
1,451,908,454,348 |
1,531,009,032,351 |
1,470,959,676,653 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,101,462,576,601 |
1,127,344,949,821 |
1,187,576,085,795 |
1,170,050,630,684 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
96,438,702,188 |
126,421,075,408 |
186,652,211,382 |
206,226,756,271 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,682,974,573 |
10,764,859,456 |
72,170,928,587 |
21,494,817,958 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
123,421,890 |
99,327,277 |
119,914,992 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
45,922,305,725 |
66,400,488,675 |
66,400,488,675 |
114,421,731,566 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
14,400,000 |
|
17,196,501 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,030,000,000 |
47,022,000,000 |
45,840,879,128 |
67,838,073,246 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,680,000,000 |
2,120,000,000 |
2,120,000,000 |
2,454,937,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,005,023,874,413 |
1,000,923,874,413 |
1,000,923,874,413 |
963,823,874,413 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,001,423,874,413 |
996,423,874,413 |
996,423,874,413 |
958,423,874,413 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,600,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
5,400,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
356,039,663,991 |
324,563,504,527 |
343,432,946,556 |
300,909,045,969 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
356,039,663,991 |
324,563,504,527 |
343,432,946,556 |
300,909,045,969 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
592,468,000,000 |
592,468,000,000 |
592,468,000,000 |
592,468,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
592,468,000,000 |
592,468,000,000 |
592,468,000,000 |
592,468,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-236,428,336,009 |
-267,904,495,473 |
-249,035,053,444 |
-291,558,954,031 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-43,277,565,124 |
-74,753,724,588 |
-55,884,282,559 |
-17,301,423,236 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-193,150,770,885 |
-193,150,770,885 |
-193,150,770,885 |
-274,257,530,795 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,457,502,240,592 |
1,451,908,454,348 |
1,531,009,032,351 |
1,470,959,676,653 |
|