1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
187,354,834,413 |
198,725,911,005 |
233,315,064,248 |
200,996,803,940 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,957,596,500 |
2,954,145,708 |
3,596,410,426 |
1,716,792,750 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
184,397,237,913 |
195,771,765,297 |
229,718,653,822 |
199,280,011,190 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
172,720,097,014 |
187,805,606,611 |
221,817,819,567 |
190,515,644,742 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,677,140,899 |
7,966,158,686 |
7,900,834,255 |
8,764,366,448 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
456,279,457 |
837,902,658 |
475,351,672 |
781,462,820 |
|
7. Chi phí tài chính |
632,696,532 |
204,297,087 |
647,758,134 |
1,005,707,801 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
614,796,532 |
177,318,227 |
179,987,224 |
167,636,693 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,582,887,047 |
3,824,907,192 |
3,597,663,527 |
3,408,420,280 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,053,249,519 |
4,020,282,528 |
3,689,257,670 |
3,634,238,333 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,864,587,258 |
754,574,537 |
441,506,596 |
1,497,462,854 |
|
12. Thu nhập khác |
179,138,297 |
226,364,419 |
107,078,735 |
25,149,000 |
|
13. Chi phí khác |
19,395,581 |
1,195,581 |
1,892,040 |
16,893,020 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
159,742,716 |
225,168,838 |
105,186,695 |
8,255,980 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,024,329,974 |
979,743,375 |
546,693,291 |
1,505,718,834 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
608,505,995 |
195,948,675 |
109,717,066 |
304,522,371 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,415,823,979 |
783,794,700 |
436,976,225 |
1,201,196,463 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,415,823,979 |
783,794,700 |
436,976,225 |
1,201,196,463 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|