MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 156,939,912,690 147,969,354,537 171,543,073,040 172,706,901,741
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 776,817,500 1,615,284,375 1,579,974,250 1,510,485,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 156,163,095,190 146,354,070,162 169,963,098,790 171,196,416,741
4. Giá vốn hàng bán 144,316,338,974 132,964,106,521 160,508,860,970 162,097,421,133
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,846,756,216 13,389,963,641 9,454,237,820 9,098,995,608
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,354,220 17,905,822 3,135,314 3,133,143
7. Chi phí tài chính 1,406,497,073 1,258,419,611 1,098,181,538 1,555,440,335
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,406,497,073 1,258,419,611 1,098,181,538 1,555,440,335
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,995,483,799 3,118,384,422 3,318,688,297 2,649,256,486
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,676,237,154 4,578,667,813 4,885,019,061 4,383,713,438
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,770,892,410 4,452,397,617 155,484,238 513,718,492
12. Thu nhập khác 42,674,997 181,622,429 546,605,977 254,507,769
13. Chi phí khác 17,071,977 39,856,999 212,566,185 236,006,719
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 25,603,020 141,765,430 334,039,792 18,501,050
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,796,495,430 4,594,163,047 489,524,030 532,219,542
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,851,445 97,904,806 106,443,908
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,796,495,430 4,570,311,602 391,619,224 425,775,634
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,796,495,430 4,570,311,602 391,619,224 425,775,634
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.