MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 185,415,050,702 197,056,289,255 252,607,079,032 263,910,122,397
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,585,070,281 41,131,482,057 24,772,895,989 26,424,113,474
1. Tiền 21,585,070,281 41,131,482,057 24,772,895,989 26,424,113,474
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,111,684,713 65,475,964,500 96,060,262,453 105,923,836,837
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,078,008,819 65,290,915,308 93,253,448,824 102,576,073,753
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,628,328,739 474,584,506 2,413,980,730 3,130,631,822
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 798,654,693 136,799,597 789,167,810 532,876,262
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -393,307,538 -426,334,911 -396,334,911 -315,745,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 88,436,644,853 88,077,528,003 129,556,969,535 129,178,189,139
1. Hàng tồn kho 88,436,644,853 88,077,528,003 129,556,969,535 129,178,189,139
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 281,650,855 371,314,695 216,951,055 383,982,947
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 247,776,697 193,824,054 149,719,785 359,860,939
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,874,158 177,490,641 67,231,270 24,122,008
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 126,320,835,903 123,544,358,416 120,561,310,441 119,323,821,863
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 125,519,393,124 122,392,805,775 119,106,771,729 117,402,619,227
1. Tài sản cố định hữu hình 125,490,535,045 122,378,147,695 119,106,313,648 117,402,619,227
- Nguyên giá 285,468,782,924 285,093,515,744 285,148,873,244 286,800,801,216
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,978,247,879 -162,715,368,049 -166,042,559,596 -169,398,181,989
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,858,079 14,658,080 458,081
- Nguyên giá 385,150,000 385,150,000 385,150,000 385,150,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -356,291,921 -370,491,920 -384,691,919 -385,150,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,909,091 345,763,609 616,319,129
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,909,091
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 345,763,609 616,319,129
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 797,533,688 1,151,552,641 1,108,775,103 1,304,883,507
1. Chi phí trả trước dài hạn 797,533,688 1,151,552,641 1,108,775,103 1,304,883,507
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 311,735,886,605 320,600,647,671 373,168,389,473 383,233,944,260
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 67,492,502,519 75,213,776,569 126,875,322,896 137,121,243,743
I. Nợ ngắn hạn 67,299,141,019 75,020,415,069 126,681,961,396 136,927,882,243
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,180,388,128 46,449,592,165 64,149,251,083 38,571,176,498
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 110,948,000 161,100,000 48,886,000 409,940,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,743,667,914 2,945,768,608 4,465,039,998 12,074,594,527
4. Phải trả người lao động 2,041,859,030 5,551,906,421 14,723,137,707 18,360,961,973
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 451,838,442 521,263,464 902,874,791 763,120,289
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,256,141,545 2,049,548,859 2,050,268,242 2,360,282,678
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,089,760,877 7,466,844,979 7,500,562,203 8,660,884,522
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,335,620,463 9,797,393,953 32,764,944,752 55,183,935,097
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 88,916,620 76,996,620 76,996,620 542,986,659
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 193,361,500 193,361,500 193,361,500 193,361,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 193,361,500 193,361,500 193,361,500 193,361,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 244,243,384,086 245,386,871,102 246,293,066,577 246,112,700,517
I. Vốn chủ sở hữu 244,243,384,086 245,386,871,102 246,293,066,577 246,112,700,517
1. Vốn góp của chủ sở hữu 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 420,000,000 420,000,000 420,000,000 878,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,823,384,086 2,966,871,102 3,873,066,577 3,234,700,517
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,823,384,086 2,966,871,102 818,876,538 3,234,700,517
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,054,190,039
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 311,735,886,605 320,600,647,671 373,168,389,473 383,233,944,260
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.