TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
252,109,876,157 |
238,258,875,055 |
261,202,930,050 |
235,276,742,235 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,486,022,001 |
11,029,548,671 |
6,468,740,759 |
6,254,991,312 |
|
1. Tiền |
12,486,022,001 |
11,029,548,671 |
6,468,740,759 |
6,254,991,312 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
230,000,000 |
230,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
230,000,000 |
230,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
87,568,324,462 |
88,013,234,155 |
|
76,846,908,252 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,823,792,209 |
87,807,136,573 |
106,359,966,428 |
69,407,036,642 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
205,603,250 |
189,824,901 |
1,377,890,761 |
6,437,640,039 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
713,457,003 |
332,319,762 |
1,991,035,797 |
1,352,848,527 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-174,528,000 |
-316,047,081 |
-395,234,456 |
-350,616,956 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
151,521,777,615 |
138,547,834,034 |
144,836,025,621 |
151,198,602,170 |
|
1. Hàng tồn kho |
151,521,777,615 |
138,547,834,034 |
144,836,025,621 |
151,198,602,170 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
303,752,079 |
438,258,195 |
334,505,140 |
746,240,501 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
266,870,370 |
420,927,785 |
306,988,899 |
720,541,153 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
36,881,709 |
17,330,410 |
27,516,241 |
25,699,348 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
152,309,354,793 |
149,652,096,225 |
146,126,589,085 |
142,818,899,797 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
151,010,291,043 |
148,415,230,832 |
145,099,924,271 |
142,021,243,165 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
150,867,832,972 |
148,286,972,760 |
144,985,866,198 |
141,921,385,091 |
|
- Nguyên giá |
283,974,050,197 |
285,082,964,742 |
285,082,964,742 |
285,328,782,924 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,106,217,225 |
-136,795,991,982 |
-140,097,098,544 |
-143,407,397,833 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
142,458,071 |
128,258,072 |
114,058,073 |
99,858,074 |
|
- Nguyên giá |
385,150,000 |
385,150,000 |
385,150,000 |
385,150,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,691,929 |
-256,891,928 |
-271,091,927 |
-285,291,926 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
330,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
330,000 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,298,733,750 |
1,236,865,393 |
1,026,664,814 |
797,656,632 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,298,733,750 |
1,236,865,393 |
1,026,664,814 |
797,656,632 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
404,419,230,950 |
387,910,971,280 |
407,329,519,135 |
378,095,642,032 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
166,894,136,772 |
145,815,565,500 |
164,841,618,105 |
135,181,965,368 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
166,795,936,972 |
145,650,676,500 |
164,676,729,105 |
134,992,656,368 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,779,010,516 |
58,589,453,037 |
20,321,858,196 |
15,450,056,463 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
192,994,215 |
2,501,000 |
2,401,000 |
146,510,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,995,494,182 |
2,846,594,851 |
4,126,866,715 |
2,509,325,775 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,515,957,492 |
2,936,271,184 |
5,175,274,168 |
5,485,886,509 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
340,143,520 |
308,332,795 |
349,482,680 |
352,127,410 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
392,060,308 |
629,222,808 |
906,311,855 |
311,708,134 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,315,993,106 |
9,531,997,419 |
9,367,155,810 |
9,386,832,237 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
66,256,285,464 |
70,798,305,237 |
124,419,380,512 |
101,342,211,671 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,998,169 |
7,998,169 |
7,998,169 |
7,998,169 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
98,199,800 |
164,889,000 |
164,889,000 |
189,309,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
98,199,800 |
164,889,000 |
164,889,000 |
189,309,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
237,525,094,178 |
242,095,405,780 |
242,487,901,030 |
242,913,676,664 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
237,525,094,178 |
242,095,405,780 |
242,487,901,030 |
242,913,676,664 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
242,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,474,905,822 |
95,405,780 |
487,901,030 |
913,676,664 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-711,852,530 |
-3,763,053,292 |
391,619,224 |
817,394,858 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,763,053,292 |
3,858,459,072 |
96,281,806 |
96,281,806 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
404,419,230,950 |
387,910,971,280 |
407,329,519,135 |
378,095,642,032 |
|