MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 252,109,876,157 238,258,875,055 261,202,930,050 235,276,742,235
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,486,022,001 11,029,548,671 6,468,740,759 6,254,991,312
1. Tiền 12,486,022,001 11,029,548,671 6,468,740,759 6,254,991,312
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 230,000,000 230,000,000 230,000,000 230,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 230,000,000 230,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 230,000,000 230,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87,568,324,462 88,013,234,155 76,846,908,252
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,823,792,209 87,807,136,573 106,359,966,428 69,407,036,642
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 205,603,250 189,824,901 1,377,890,761 6,437,640,039
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 713,457,003 332,319,762 1,991,035,797 1,352,848,527
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -174,528,000 -316,047,081 -395,234,456 -350,616,956
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 151,521,777,615 138,547,834,034 144,836,025,621 151,198,602,170
1. Hàng tồn kho 151,521,777,615 138,547,834,034 144,836,025,621 151,198,602,170
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 303,752,079 438,258,195 334,505,140 746,240,501
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 266,870,370 420,927,785 306,988,899 720,541,153
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 36,881,709 17,330,410 27,516,241 25,699,348
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 152,309,354,793 149,652,096,225 146,126,589,085 142,818,899,797
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 151,010,291,043 148,415,230,832 145,099,924,271 142,021,243,165
1. Tài sản cố định hữu hình 150,867,832,972 148,286,972,760 144,985,866,198 141,921,385,091
- Nguyên giá 283,974,050,197 285,082,964,742 285,082,964,742 285,328,782,924
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,106,217,225 -136,795,991,982 -140,097,098,544 -143,407,397,833
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 142,458,071 128,258,072 114,058,073 99,858,074
- Nguyên giá 385,150,000 385,150,000 385,150,000 385,150,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,691,929 -256,891,928 -271,091,927 -285,291,926
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 330,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 330,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,298,733,750 1,236,865,393 1,026,664,814 797,656,632
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,298,733,750 1,236,865,393 1,026,664,814 797,656,632
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 404,419,230,950 387,910,971,280 407,329,519,135 378,095,642,032
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 166,894,136,772 145,815,565,500 164,841,618,105 135,181,965,368
I. Nợ ngắn hạn 166,795,936,972 145,650,676,500 164,676,729,105 134,992,656,368
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,779,010,516 58,589,453,037 20,321,858,196 15,450,056,463
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 192,994,215 2,501,000 2,401,000 146,510,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,995,494,182 2,846,594,851 4,126,866,715 2,509,325,775
4. Phải trả người lao động 1,515,957,492 2,936,271,184 5,175,274,168 5,485,886,509
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 340,143,520 308,332,795 349,482,680 352,127,410
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 392,060,308 629,222,808 906,311,855 311,708,134
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,315,993,106 9,531,997,419 9,367,155,810 9,386,832,237
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,256,285,464 70,798,305,237 124,419,380,512 101,342,211,671
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,998,169 7,998,169 7,998,169 7,998,169
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 98,199,800 164,889,000 164,889,000 189,309,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 98,199,800 164,889,000 164,889,000 189,309,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 237,525,094,178 242,095,405,780 242,487,901,030 242,913,676,664
I. Vốn chủ sở hữu 237,525,094,178 242,095,405,780 242,487,901,030 242,913,676,664
1. Vốn góp của chủ sở hữu 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,474,905,822 95,405,780 487,901,030 913,676,664
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -711,852,530 -3,763,053,292 391,619,224 817,394,858
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,763,053,292 3,858,459,072 96,281,806 96,281,806
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 404,419,230,950 387,910,971,280 407,329,519,135 378,095,642,032
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.