1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
966,785,211,579 |
1,248,431,441,198 |
663,287,806,939 |
1,167,437,715,957 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
84,892,259,679 |
42,870,174,962 |
37,006,571,257 |
63,488,788,360 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
881,892,951,900 |
1,205,561,266,236 |
626,281,235,682 |
1,103,948,927,597 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
668,117,500,911 |
922,309,109,292 |
455,843,069,147 |
855,131,814,887 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
213,775,450,989 |
283,252,156,944 |
170,438,166,535 |
248,817,112,710 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,333,693,733 |
11,539,761,879 |
5,687,787,953 |
3,654,425,296 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,318,862,965 |
34,352,492,456 |
16,420,108,099 |
29,619,451,967 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
137,915,154 |
149,633,487 |
80,344,192 |
67,114,739 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
211,540,487 |
652,293,275 |
170,810,800 |
-756,520,418 |
|
9. Chi phí bán hàng |
24,763,240,575 |
59,123,526,543 |
27,022,829,276 |
30,460,140,528 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,381,664,582 |
48,166,682,627 |
27,972,851,237 |
19,030,138,829 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
148,856,917,087 |
153,801,510,472 |
104,880,976,676 |
172,605,286,264 |
|
12. Thu nhập khác |
130,516,981 |
92,859,985 |
532,314,181 |
511,542,293 |
|
13. Chi phí khác |
1,989,538 |
83,059,123 |
210,916,181 |
26,741,124 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
128,527,443 |
9,800,862 |
321,398,000 |
484,801,169 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
148,985,444,530 |
153,811,311,334 |
105,202,374,676 |
173,090,087,433 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,668,664,522 |
54,760,468,756 |
19,234,471,420 |
33,078,458,183 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
293,699,858 |
-24,255,638,134 |
-611,518,413 |
78,829,247 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
120,023,080,150 |
123,306,480,712 |
86,579,421,669 |
139,932,800,003 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
120,023,080,150 |
123,306,480,712 |
86,579,421,669 |
139,932,800,003 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,466 |
1,506 |
1,058 |
1,709 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,709 |
|