1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
977,193,169,542 |
831,558,219,258 |
1,009,832,682,204 |
966,785,211,579 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
147,090,614,997 |
73,085,137,067 |
31,101,315,053 |
84,892,259,679 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
830,102,554,545 |
758,473,082,191 |
978,731,367,151 |
881,892,951,900 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
631,588,607,153 |
585,930,257,078 |
725,581,876,075 |
668,117,500,911 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
198,513,947,392 |
172,542,825,113 |
253,149,491,076 |
213,775,450,989 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,771,247,108 |
2,102,755,226 |
5,505,524,441 |
5,333,693,733 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,220,260,753 |
11,053,891,323 |
26,113,074,954 |
26,318,862,965 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
880,695,004 |
952,060,018 |
22,815,256 |
137,915,154 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
210,639,674 |
-27,546,935 |
-383,123,563 |
211,540,487 |
|
9. Chi phí bán hàng |
65,965,973,905 |
21,498,295,647 |
30,254,527,014 |
24,763,240,575 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,518,044,375 |
19,491,957,422 |
44,362,229,842 |
19,381,664,582 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
107,791,555,141 |
122,573,889,012 |
157,542,060,144 |
148,856,917,087 |
|
12. Thu nhập khác |
61,121,969 |
64,697,382 |
277,723,645 |
130,516,981 |
|
13. Chi phí khác |
374,171 |
59,454,502 |
248,997,001 |
1,989,538 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
60,747,798 |
5,242,880 |
28,726,644 |
128,527,443 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
107,852,302,939 |
122,579,131,892 |
157,570,786,788 |
148,985,444,530 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,161,157,330 |
22,626,347,828 |
29,423,674,958 |
28,668,664,522 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-296,755,461 |
-185,890,311 |
263,772,663 |
293,699,858 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
82,987,901,070 |
100,138,674,375 |
127,883,339,167 |
120,023,080,150 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
82,987,901,070 |
100,138,674,375 |
127,883,339,167 |
120,023,080,150 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,202 |
1,562 |
1,466 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,825 |
|
|
|
|