MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 2,359,877,080,000 2,294,836,080,000 2,306,342,880,000 2,601,112,990,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 254,129,380,000 290,207,850,000 309,024,610,000
3- Các khoản giảm trừ 714,652,120,000 824,883,310,000 707,031,970,000 732,987,370,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 704,080,220,000 799,445,550,000 695,149,010,000 732,987,370,000
- Giảm phí bảo hiểm 984,350,000 3,022,380,000 1,703,850,000
- Hoàn phí bảo hiểm 9,587,540,000 22,415,370,000 10,179,110,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 32,038,990,000 56,433,000,000 48,946,750,000 98,817,850,000
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 111,648,090,000 118,711,530,000 110,832,090,000 91,582,720,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,626,430,000 1,099,110,000 525,270,000 481,420,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,726,460,490,000 1,787,459,790,000 1,951,929,370,000 2,170,396,520,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 1,598,564,080,000 1,198,708,400,000 1,292,434,840,000 1,287,570,650,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 105,288,540,000 104,018,420,000 162,862,550,000
10. Các khoản giảm trừ 844,287,680,000 493,280,190,000 626,413,600,000 469,377,310,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 830,859,650,000 481,735,060,000 604,222,430,000 444,641,310,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 12,828,690,000 7,394,890,000 20,443,170,000 24,736,000,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 599,340,000 4,150,230,000 1,748,000,000
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 859,564,930,000 809,446,630,000 828,883,790,000 818,193,350,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 49,000,000,000 65,000,000,000 18,000,000,000
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -41,549,930,000 -13,165,750,000 -5,650,710,000 37,640,390,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 49,356,750,000 52,149,640,000 19,638,930,000 21,771,500,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 355,173,690,000 387,487,770,000 492,283,310,000 1,104,552,250,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 298,609,670,000 324,651,680,000 420,219,200,000 1,104,552,250,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3 617,730,000 522,640,000 350,830,000
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100% 48,090,000 9,400,000
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất 11,555,790,000 7,154,280,000 11,627,940,000
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 56,564,020,000 62,836,100,000 72,064,100,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,173,545,440,000 1,170,918,290,000 1,317,155,330,000 1,982,157,490,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 552,915,050,000 616,541,490,000 634,774,050,000 188,239,040,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 551,792,490,000 615,701,940,000 579,942,800,000 136,854,110,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,122,560,000 839,550,000 54,831,250,000 51,384,920,000
23. Doanh thu hoạt động tài chính 333,522,960,000 244,067,370,000 195,998,460,000 171,235,490,000
24. Chi hoạt động tài chính 173,130,110,000 180,015,260,000 174,669,800,000 99,907,950,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 160,392,850,000 64,052,100,000 21,328,660,000 71,327,540,000
26. Thu nhập hoạt động khác 37,343,660,000 42,971,900,000 30,649,970,000 24,778,090,000
27. Chi phí hoạt động khác 3,959,600,000 777,670,000 1,499,500,000 2,584,950,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 33,384,060,000 42,194,220,000 29,150,470,000 22,193,140,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 194,899,470,000 107,085,880,000 105,310,380,000 144,905,600,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN -14,490,440,000
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 194,899,470,000 107,085,880,000 90,819,940,000 144,905,600,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 194,899,470,000 107,085,880,000 90,819,940,000 144,905,600,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 33,276,100,000 14,569,510,000 14,490,440,000 24,587,390,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 161,623,380,000 92,516,370,000 90,819,940,000 120,318,210,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 7,326,500,000 5,983,770,000 1,335,950,000 4,257,950,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 154,296,880,000 86,532,600,000 89,483,990,000 116,060,260,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.