1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,408,280,940,000 |
6,498,890,940,000 |
6,367,191,120,000 |
6,301,997,320,000 |
|
3. I. Tiền
|
220,659,010,000 |
181,741,990,000 |
86,031,300,000 |
246,536,850,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
220,659,010,000 |
181,741,990,000 |
86,031,300,000 |
246,536,850,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,061,099,910,000 |
3,137,751,690,000 |
3,197,455,190,000 |
3,043,207,730,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
101,560,820,000 |
76,530,980,000 |
109,691,710,000 |
107,910,090,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
-18,655,910,000 |
3,079,195,000,000 |
3,120,195,000,000 |
2,972,140,000,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
2,978,195,000,000 |
-17,974,290,000 |
-32,431,520,000 |
-36,842,360,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
699,177,980,000 |
807,401,230,000 |
821,961,410,000 |
708,898,040,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
765,448,610,000 |
852,779,430,000 |
825,483,490,000 |
652,256,510,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
3,815,660,000 |
5,081,330,000 |
5,999,090,000 |
6,381,930,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
259,345,700,000 |
273,134,680,000 |
304,382,700,000 |
368,332,150,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-329,432,000,000 |
-323,594,210,000 |
-313,903,870,000 |
-318,072,560,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
5,621,630,000 |
5,619,110,000 |
5,138,210,000 |
5,734,410,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
5,621,630,000 |
5,619,110,000 |
5,138,210,000 |
5,734,410,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,421,722,410,000 |
2,366,376,930,000 |
2,256,605,010,000 |
2,297,620,300,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
475,126,510,000 |
|
|
616,758,630,000 |
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
516,064,300,000 |
529,241,190,000 |
|
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,946,595,900,000 |
1,850,312,630,000 |
1,727,363,820,000 |
1,680,861,670,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
932,359,380,000 |
964,674,320,000 |
810,777,010,000 |
892,170,420,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,799,950,000 |
16,045,060,000 |
16,488,440,000 |
16,690,190,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
14,799,950,000 |
16,045,060,000 |
16,488,440,000 |
16,690,190,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
272,629,290,000 |
268,556,300,000 |
265,372,720,000 |
261,627,770,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
83,490,050,000 |
80,424,790,000 |
78,258,320,000 |
75,458,240,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
189,139,240,000 |
188,131,520,000 |
187,114,410,000 |
186,169,530,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
28,686,470,000 |
28,857,550,000 |
29,098,180,000 |
29,226,900,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
156,837,070,000 |
156,734,200,000 |
156,018,860,000 |
155,307,250,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
416,120,870,000 |
452,416,060,000 |
301,898,290,000 |
386,898,290,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
214,701,000,000 |
251,701,000,000 |
101,701,000,000 |
186,701,000,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
57,615,300,000 |
57,615,300,000 |
57,615,300,000 |
57,615,300,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,545,430,000 |
-2,250,240,000 |
-2,768,010,000 |
-2,768,010,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
43,285,720,000 |
42,065,140,000 |
41,900,530,000 |
42,420,020,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,391,660,000 |
19,652,740,000 |
22,448,950,000 |
22,296,510,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
23,894,070,000 |
22,412,400,000 |
19,451,580,000 |
20,123,500,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,340,640,320,000 |
7,463,565,260,000 |
7,177,968,130,000 |
7,194,167,740,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,971,414,330,000 |
5,022,380,620,000 |
4,841,725,400,000 |
4,788,364,390,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
1,169,280,190,000 |
1,244,296,560,000 |
1,271,510,540,000 |
1,131,806,280,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
807,855,390,000 |
968,209,210,000 |
961,682,660,000 |
832,596,400,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28,121,700,000 |
31,483,660,000 |
36,868,970,000 |
-35,256,460,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
173,153,460,000 |
82,241,850,000 |
129,586,440,000 |
177,078,990,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
160,149,640,000 |
162,361,850,000 |
143,372,480,000 |
157,387,360,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
643,800,000 |
1,152,560,000 |
1,128,560,000 |
1,130,960,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
643,800,000 |
1,152,560,000 |
1,128,560,000 |
1,130,960,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,801,490,340,000 |
3,776,931,500,000 |
3,569,086,300,000 |
3,655,427,150,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,546,910,210,000 |
1,723,948,760,000 |
1,688,758,330,000 |
1,841,121,630,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
2,089,571,620,000 |
1,877,276,700,000 |
1,694,589,830,000 |
1,616,439,050,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
165,008,510,000 |
175,706,040,000 |
185,738,140,000 |
197,866,480,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,369,225,990,000 |
2,441,184,640,000 |
2,336,242,730,000 |
2,405,803,350,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
2,331,417,760,000 |
2,398,968,830,000 |
2,288,959,470,000 |
2,363,292,590,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,096,239,850,000 |
1,096,239,850,000 |
1,096,239,850,000 |
1,096,239,850,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
792,244,220,000 |
792,244,220,000 |
792,244,220,000 |
792,244,220,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
103,882,100,000 |
107,667,070,000 |
109,623,990,000 |
109,623,990,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
28,085,150,000 |
28,085,150,000 |
28,085,150,000 |
28,085,150,000 |
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
310,966,430,000 |
374,732,530,000 |
262,766,260,000 |
337,099,370,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
37,808,230,000 |
42,215,810,000 |
47,283,250,000 |
42,510,760,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
37,808,230,000 |
42,215,810,000 |
47,283,250,000 |
42,510,760,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,340,640,320,000 |
7,463,565,260,000 |
7,177,968,130,000 |
7,194,167,740,000 |
|